Kết quả trận Benfica vs FC Arouca, 02h30 ngày 26/10
Benfica
1.05
0.85
0.86
1.00
1.17
7.50
15.00
1.05
0.83
0.20
3.20
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Benfica vs FC Arouca hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Benfica vs FC Arouca tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Benfica vs FC Arouca hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Benfica vs FC Arouca
Tiago Esgaio
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
Taichi FukuiRa sân: Pablo Gozalbez Gilabert
Lee Hyun-juRa sân: Espen van Ee
Kiến tạo: Gianluca Prestianni
Nais DjouahraRa sân: Alfonso Trezza
Ra sân: Gianluca Prestianni
Ra sân: Georgiy Sudakov
Ra sân: Richard Rios
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Vangelis Pavlidis
Omar Fayed
Brian MansillaRa sân: Ivan Martinez Gonzalvez
Amadou DanteRa sân: Arnau Sola Mateu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Benfica VS FC Arouca
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Benfica vs FC Arouca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Defender | 2 | 1 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 7 | 66 | 8.39 | |
| 8 | Fredrik Aursnes | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 1 | 52 | 7.32 | |
| 14 | Vangelis Pavlidis | Forward | 5 | 3 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 27 | 9.83 | |
| 11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 50 | 7.79 | |
| 18 | Leandro Barreiro Martins | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
| 1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.59 | |
| 26 | Samuel Dahl | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 47 | 7.92 | |
| 20 | Richard Rios | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 47 | 6.96 | |
| 10 | Georgiy Sudakov | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 0 | 43 | 6.54 | |
| 44 | Tomas Araujo | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 55 | 7.23 | |
| 21 | Andreas Schjelderup | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
| 25 | Gianluca Prestianni | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 39 | 8.19 | |
| 5 | Enzo Barrenechea | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
| 84 | Joao Rego | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | David Simao | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 2 | 0 | 53 | 5.59 | |
| 28 | Tiago Esgaio | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 46 | 5.78 | |
| 7 | Nais Djouahra | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
| 1 | Joao Nuno Figueiredo Valido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 43 | 5.54 | |
| 17 | Ivan Martinez Gonzalvez | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 27 | 5.56 | |
| 10 | Pablo Gozalbez Gilabert | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 21 | 6.05 | |
| 19 | Alfonso Trezza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 13 | 5.16 | |
| 3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Defender | 0 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 0 | 75 | 5.72 | |
| 21 | Taichi Fukui | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 5.96 | |
| 11 | Miguel Puche Garcia | Forward | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 5.9 | |
| 16 | Arnau Sola Mateu | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 56 | 5.82 | |
| 14 | Lee Hyun-ju | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
| 22 | Espen van Ee | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.36 | |
| 66 | Omar Fayed | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
