Kết quả trận Bellinzona vs FC Wil 1900, 00h00 ngày 21/12

Vòng 18
00:00 ngày 21/12/2025
Bellinzona 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
FC Wil 1900
Địa điểm: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.5
0.75
U 2.5
1.00
1
2.38
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.98
O 1
0.70
U 1
1.16

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bellinzona vs FC Wil 1900 hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bellinzona vs FC Wil 1900 tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bellinzona vs FC Wil 1900 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Bellinzona vs FC Wil 1900

Bellinzona Bellinzona
Phút
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Dylan Tutonda match yellow.png
13'
Dylan Tutonda match yellow.pngmatch red
20'
21'
match hong pen Edis Bytyqi
Elion Jashari match yellow.png
29'
40'
match yellow.png Edis Bytyqi
45'
match goal 0 - 1 Simone Rapp
Kiến tạo: Orges Bunjaku
45'
match yellow.png Yuro Bohon Diet
Johan Kury
Ra sân: Pierrick Moulin
match change
46'
57'
match change Simon Tisch-Rottensteiner
Ra sân: Edis Bytyqi
57'
match change Umar Saho Sarho
Ra sân: Yuro Bohon Diet
Johan Kury match yellow.png
65'
73'
match goal 0 - 2 Marwane Hajij
Kiến tạo: Julind Selmonaj
Momodou Jaiteh
Ra sân: Aaron Rey
match change
74'
Noe Philipona
Ra sân: Armando Sadiku
match change
74'
85'
match change Sergio Correia
Ra sân: Marwane Hajij
85'
match change Altin Berisha
Ra sân: Umar Saho Sarho
87'
match yellow.png Simone Rapp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Bellinzona VS FC Wil 1900

Bellinzona Bellinzona
FC Wil 1900 FC Wil 1900
11
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
17
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Phạt góc
 
7
21
 
Sút Phạt
 
16
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
0
 
Đánh đầu
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
38
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
11
14
 
Đánh chặn
 
15
17
 
Ném biên
 
22
281
 
Số đường chuyền
 
528
65%
 
Chuyền chính xác
 
81%
104
 
Pha tấn công
 
133
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
0
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
67
 
Số pha tranh chấp thành công
 
65
0.76
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.14
0.81
 
Cú sút trúng đích
 
1.62
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
27
12
 
Số quả tạt chính xác
 
29
54
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
43
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
22
21
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Johan Kury
29
Noe Philipona
45
Momodou Jaiteh
58
Sebastian Osigwe Ogenna
22
Elio Trochen
27
Islem Chouik
77
Alessandro Grano
Bellinzona Bellinzona 3-5-2
4-2-3-1 FC Wil 1900 FC Wil 1900
16
Muci
4
Menendez
6
Ato
44
Tutonda
20
Mayorga
8
Rey
24
Jashari
92
Moulin
23
Pinto
19
Sadiku
11
Vogt
32
Muslija
31
Diet
5
Selmonaj
15
Schmid
26
Ato-Zand...
13
Kaiba
8
Bunjaku
11
Breedijk
22
Bytyqi
10
Hajij
14
Rapp

Substitutes

21
Umar Saho Sarho
24
Simon Tisch-Rottensteiner
30
Sergio Correia
27
Altin Berisha
16
Janis Keller
Đội hình dự bị
Bellinzona Bellinzona
Johan Kury 80
Noe Philipona 29
Momodou Jaiteh 45
Sebastian Osigwe Ogenna 58
Elio Trochen 22
Islem Chouik 27
Alessandro Grano 77
Bellinzona FC Wil 1900
21 Umar Saho Sarho
24 Simon Tisch-Rottensteiner
30 Sergio Correia
27 Altin Berisha
16 Janis Keller

Dữ liệu đội bóng:Bellinzona vs FC Wil 1900

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
20.67 Phạm lỗi 16.67
2.67 Phạt góc 4.33
4.33 Thẻ vàng 3.33
38.33% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 1.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
18.2 Phạm lỗi 16.5
2.9 Phạt góc 3.5
3.3 Thẻ vàng 2.1
40.1% Kiểm soát bóng 48.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bellinzona (20trận)
Chủ Khách
FC Wil 1900 (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
3
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
4
1
2
2

Bellinzona Bellinzona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Armando Sadiku Tiền đạo cắm 2 1 1 20 10 50% 0 3 31 6.7
23 Michael Goncalves Pinto Defender 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 47 6.6
4 Borja Lopez Menendez Defender 0 0 1 39 20 51.28% 0 2 62 6.5
16 Alexander Muci Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 49 7
8 Aaron Rey Midfielder 0 0 4 29 18 62.07% 7 1 48 6.6
11 Willy Vogt Forward 3 0 2 11 8 72.73% 2 3 40 7
80 Johan Kury Forward 0 0 1 18 13 72.22% 1 0 28 6.4
44 Dylan Tutonda Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 3
45 Momodou Jaiteh Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
92 Pierrick Moulin Midfielder 2 1 0 14 10 71.43% 1 0 25 6.9
24 Elion Jashari Midfielder 1 0 0 33 26 78.79% 0 3 52 7
20 Jonatan Mayorga Forward 3 0 1 16 12 75% 1 0 45 7.6
29 Noe Philipona Forward 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.5
6 Ato Midfielder 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 34 6.5

FC Wil 1900 FC Wil 1900
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Simone Rapp Forward 2 1 1 21 9 42.86% 1 4 35 7.5
15 Yannick Schmid Defender 0 0 0 78 69 88.46% 0 3 92 7.3
8 Orges Bunjaku Midfielder 0 0 3 42 36 85.71% 6 1 63 7.5
21 Umar Saho Sarho Hậu vệ cánh phải 1 1 1 13 11 84.62% 3 0 31 6.9
22 Edis Bytyqi Midfielder 1 0 0 21 15 71.43% 5 0 38 5.7
31 Yuro Bohon Diet Forward 1 0 0 34 30 88.24% 3 0 53 7.2
27 Altin Berisha Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.3
10 Marwane Hajij Midfielder 3 1 0 34 22 64.71% 3 1 60 7.9
30 Sergio Correia Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
11 Luuk Breedijk Forward 5 2 2 30 24 80% 2 3 57 6.9
5 Julind Selmonaj Defender 0 0 1 67 58 86.57% 0 3 73 7.6
32 Gentrit Muslija Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 40 8.4
26 Noah Ato-Zandanga Midfielder 0 0 3 57 43 75.44% 4 0 85 8.3
24 Simon Tisch-Rottensteiner Midfielder 2 1 0 20 17 85% 1 1 27 6.5
13 Djawal Kaiba Midfielder 2 2 1 69 57 82.61% 1 6 77 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ