Kết quả trận Belgrano vs Newells Old Boys, 07h00 ngày 23/09
Belgrano
0.88
1.02
0.97
0.90
2.37
3.10
3.10
1.21
0.68
0.50
1.45
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Belgrano vs Newells Old Boys hôm nay ngày 23/09/2025 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Belgrano vs Newells Old Boys tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Belgrano vs Newells Old Boys hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Belgrano vs Newells Old Boys
Luca Regiardo
Ever Maximiliano Banega
Victor Cuesta
Dario Benedetto
Ra sân: Leonardo Morales
Kiến tạo: Adrian Sporle
Gonzalo Maroni
Franco OrozcoRa sân: Dario Benedetto
Lisandro Sebastian MontenegroRa sân: Luca Regiardo
Facundo GuchRa sân: Giovani Chiaverano
Ra sân: Franco Daniel Jara
Juan Manuel GarciaRa sân: Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Gabriel Compagnucci
Kiến tạo: Gonzalo Zelarayan
Ra sân: Santiago Longo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Belgrano VS Newells Old Boys
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Belgrano vs Newells Old Boys
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 41 | 7.1 | |
| 29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 0 | 42 | 6.5 | |
| 22 | Nicolas Fernandez Miranda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 3 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
| 24 | Alexis Maldonado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 3 | 28 | 7.1 | |
| 14 | Leonardo Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 32 | 6.9 | |
| 8 | Gabriel Compagnucci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.9 | |
| 11 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 42 | 8.2 | |
| 25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
| 5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 29 | 6.8 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 15 | Victor Cuesta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
| 37 | Luciano Lollo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 18 | Dario Benedetto | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
| 32 | Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
| 20 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 20 | 6.5 | |
| 4 | Alejo Montero | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.1 | |
| 12 | Juan Espinola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 15 | 5.6 | |
| 6 | Jherson Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 25 | 6.4 | |
| 38 | Giovani Chiaverano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 27 | Luca Regiardo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
