Kết quả trận Belgrano vs Club Atletico Tigre, 07h00 ngày 07/11
Belgrano
0.80
1.00
0.81
0.89
2.09
3.00
3.35
1.07
0.68
0.74
0.96
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Belgrano vs Club Atletico Tigre hôm nay ngày 07/11/2023 lúc 07:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Belgrano vs Club Atletico Tigre tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Belgrano vs Club Atletico Tigre hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Belgrano vs Club Atletico Tigre
0 - 1 Ezequiel Forclaz Kiến tạo: Agustin Cardozo
Victor Emanuel AguileraRa sân: Victor Cabrera
Leonardo Sebastian PredigerRa sân: Victor Emanuel Aguilera
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
Ra sân: Facundo Lencioni
0 - 2 Gaston Nicolas Reniero
Ezequiel Forclaz
Ra sân: Alex Ibacache
Ra sân: Juan Barinaga
Cristian ZabalaRa sân: Aaron Nicolas Molinas
Renzo Lopez PatronRa sân: Gaston Nicolas Reniero
Santiago Rojas
Ra sân: Esteban Rolon
0 - 3 Cristian Zabala Kiến tạo: Martin Garay
Blas ArmoaRa sân: Renzo Lopez Patron
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Belgrano VS Club Atletico Tigre
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Belgrano vs Club Atletico Tigre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
| 16 | Esteban Rolon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
| 6 | Alejandro Rebola | Defender | 0 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
| 4 | Juan Barinaga | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
| 5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 45 | 7.1 | |
| 10 | Matias Nicolas Marin Vega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 22 | Alex Ibacache | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 44 | 6.3 | |
| 12 | Ulises Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 40 | Matias Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 52 | 6.9 | |
| 26 | Facundo Lencioni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6 |
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Victor Emanuel Aguilera | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 10 | Lucas Andres Menossi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 36 | Victor Cabrera | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 15 | Agustin Cardozo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
| 38 | Gaston Nicolas Reniero | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
| 6 | Brian Luciatti | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 6.8 | |
| 30 | Santiago Rojas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 20 | Sebastian Prieto | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 24 | Martin Garay | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 32 | Jose Antonio Paradela | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 28 | Aaron Nicolas Molinas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
| 26 | Ezequiel Forclaz | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 27 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
