Kết quả trận Belarus vs Kosovo, 01h45 ngày 20/06
Belarus
0.82
0.98
0.85
0.85
4.40
3.45
1.68
0.87
0.88
1.02
0.68
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Belarus vs Kosovo hôm nay ngày 20/06/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Belarus vs Kosovo tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Belarus vs Kosovo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Belarus vs Kosovo
Ermal KrasniqiRa sân: Leart Paqarada
Edon ZhegrovaRa sân: Ibrahim Dresevic
Hekuran KryeziuRa sân: Betim Fazliji
Ra sân: Roman Yuzepchukh
Ra sân: Pavel Sawicki
Ra sân: Valery Bacharou
Kiến tạo: Evgeni Yablonski
Florian LoshajRa sân: Bersant Celina
2 - 1 Vedat Muriqi
Ra sân: Evgeni Yablonski
Ra sân: Kirill Pechenin
Hekuran Kryeziu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Belarus VS Kosovo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Belarus vs Kosovo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Belarus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Sergey Ignatowicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 32 | 7.21 | |
| 5 | Denis Polyakov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 53 | 6.34 | |
| 23 | Aleksandr Selyava | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
| 17 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.37 | |
| 7 | Artem Bykov | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 2 | 0 | 52 | 6.23 | |
| 14 | Evgeni Yablonski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 49 | 7.55 | |
| 21 | Vladislav Klimovich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 20 | Zakhar Volkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 5 | 58 | 7.28 | |
| 18 | Kirill Kaplenko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 0 | 65 | 7 | |
| 2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 1 | 46 | 6.63 | |
| 15 | Roman Yuzepchukh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 23 | 6.57 | |
| 9 | Max Ebong Ngome | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 43 | 8.34 | |
| 22 | Vladislav Malkevich | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 8 | Pavel Sawicki | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
| 11 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.95 | |
| 13 | Valery Bacharou | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 43 | 6.72 |
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Hekuran Kryeziu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 5.11 | |
| 23 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
| 18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 5 | 49 | 8.04 | |
| 15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 4 | 2 | 67 | 5.88 | |
| 3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 63 | 87.5% | 1 | 1 | 83 | 6.61 | |
| 9 | Bersant Celina | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 4 | 0 | 69 | 6.49 | |
| 13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 66 | 6.33 | |
| 20 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
| 17 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.27 | |
| 8 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 6 | 1 | 76 | 7 | |
| 12 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 5.96 | |
| 10 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 27 | 6.11 | |
| 5 | Betim Fazliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 53 | 6.32 | |
| 21 | Donat Rrudhani | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 6 | 1 | 57 | 6.65 | |
| 22 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
