Kết quả trận Beijing Guoan vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 02/06
Beijing Guoan
0.91
0.79
0.84
0.76
1.53
3.85
4.20
0.67
0.98
0.88
0.72
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Beijing Guoan vs Changchun Yatai hôm nay ngày 02/06/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Beijing Guoan vs Changchun Yatai tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Beijing Guoan vs Changchun Yatai hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Beijing Guoan vs Changchun Yatai
0 - 1 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Kiến tạo: Zhang Yufeng
Kiến tạo: Feng Boxuan
Abduhamit AbdugheniRa sân: Bi Jinhao
Long Tan Goal Disallowed
Kiến tạo: Gao Tianyi
Peter ZuljRa sân: Liu Yun
2 - 2 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Kiến tạo: Wang Jinxian
2 - 3 Long Tan Kiến tạo: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Kiến tạo: Gao Tianyi
Sergio Antonio Soler SerginhoRa sân: Sabit Abdusalam
Peter Zulj
Ra sân: Arijan Ademi
Ra sân: Gao Tianyi
Ra sân: Feng Boxuan
Ra sân: Josef de Souza Dias, Souza
Ra sân: Wang Ziming
Kiến tạo: Nicholas Yennaris
Wu Yake
Chao FanRa sân: Hong Li
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Beijing Guoan VS Changchun Yatai
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Beijing Guoan vs Changchun Yatai
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Arijan Ademi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
| 4 | Li Lei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 77 | 6.5 | |
| 5 | Josef de Souza Dias, Souza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 69 | 8.8 | |
| 7 | Kang Sangwoo | Hậu vệ cánh trái | 6 | 2 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
| 32 | Michael Ngadeu-Ngadjui | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 52 | 6.6 | |
| 20 | Wang Ziming | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 6 | 32 | 6.4 | |
| 15 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 66 | 8.4 | |
| 17 | Liyu Yang | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
| 16 | Feng Boxuan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 52 | 7.4 | |
| 1 | Jiaqi Han | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6 | |
| 26 | Yang Bai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 2 | 51 | 6.5 |
Changchun Yatai
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Sun Jie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
| 29 | Long Tan | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 33 | 6.7 | |
| 23 | Wu Yake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
| 44 | Peter Zulj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 4 | Jores Okore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 41 | 6.4 | |
| 3 | Bi Jinhao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 7 | Liu Yun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 56 | 7.3 | |
| 9 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 28 | 8.8 | |
| 20 | Zhang Yufeng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
| 2 | Abduhamit Abdugheni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 6 | |
| 11 | Sabit Abdusalam | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
| 17 | Hong Li | Defender | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 37 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
