Kết quả trận Bayern Munich vs Sporting CP, 00h45 ngày 10/12
Bayern Munich
0.86
0.98
1.00
0.82
1.25
5.75
11.00
0.99
0.85
1.03
0.79
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayern Munich vs Sporting CP hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayern Munich vs Sporting CP tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayern Munich vs Sporting CP hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayern Munich vs Sporting CP
0 - 1 Joshua Kimmich(OW)
Kiến tạo: Michael Olise
Ricardo MangasRa sân: Alisson Santos
Kiến tạo: Konrad Laimer
Morten Hjulmand
Kiến tạo: Serge Gnabry
Ra sân: Karl Lennart
Georgios VagiannidisRa sân: Eduardo Quaresma
Fotis IoannidisRa sân: Geny Catamo
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Josip Stanisic
Hidemasa MoritaRa sân: Joao Simoes
Ra sân: Harry Kane
Salvador BlopaRa sân: Maximiliano Araujo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayern Munich VS Sporting CP
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng: Bayern Munich vs Sporting CP
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.17 | |
| 9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 32 | 7.43 | |
| 21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
| 22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
| 7 | Serge Gnabry | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 56 | 8.35 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 0 | 66 | 7.6 | |
| 6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 5 | 117 | 108 | 92.31% | 4 | 0 | 130 | 6.74 | |
| 27 | Konrad Laimer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 67 | 62 | 92.54% | 3 | 0 | 83 | 7.46 | |
| 2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 2 | 79 | 7.06 | |
| 19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
| 44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 1 | 61 | 6.63 | |
| 17 | Michael Olise | Cánh phải | 4 | 0 | 5 | 57 | 53 | 92.98% | 6 | 0 | 86 | 8.84 | |
| 11 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 109 | 106 | 97.25% | 0 | 0 | 117 | 6.5 | |
| 42 | Karl Lennart | Tiền vệ công | 5 | 3 | 3 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 78 | 8.37 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Rui Tiago Dantas da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 52 | 7.33 | |
| 2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 75 | 6.26 | |
| 5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.99 | |
| 42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 1 | 1 | 57 | 6.1 | |
| 97 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 43 | 6.19 | |
| 89 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
| 20 | Maximiliano Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 46 | 5.99 | |
| 13 | Georgios Vagiannidis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 91 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.79 | |
| 72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 54 | 5.9 | |
| 10 | Geny Catamo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 41 | 6.3 | |
| 27 | Alisson Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 47 | 6.11 | |
| 22 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 45 | 6.05 | |
| 26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 0 | 77 | 6.33 | |
| 52 | Joao Simoes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 49 | 6.08 | |
| 70 | Salvador Blopa | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
