Kết quả trận Bayern Munich vs Hamburger SV, 23h30 ngày 13/09
Bayern Munich
0.85
1.03
1.01
0.85
1.11
10.00
23.00
1.08
0.80
0.83
1.05
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayern Munich vs Hamburger SV hôm nay ngày 13/09/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayern Munich vs Hamburger SV tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayern Munich vs Hamburger SV hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayern Munich vs Hamburger SV
Aboubaka Soumahoro
Kiến tạo: Konrad Laimer
Kiến tạo: Harry Kane
Kiến tạo: Joshua Kimmich
Jonas MeffertRa sân: Nicolas Capaldo
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Dayot Upamecano
Daniel ElfadliRa sân: Aboubaka Soumahoro
Rayan PhilippeRa sân: Alexander Rossing-Lelesiit
Kiến tạo: Michael Olise
Ra sân: Raphael Guerreiro
Ra sân: Harry Kane
Robert-Nesta GlatzelRa sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Fabio BaldeRa sân: Fabio Vieira
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Miro Muheim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayern Munich VS Hamburger SV
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng: Bayern Munich vs Hamburger SV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.95 | |
| 9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 21 | 8.35 | |
| 7 | Serge Gnabry | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 34 | 7.9 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 38 | 6.78 | |
| 6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 2 | 0 | 59 | 7.23 | |
| 27 | Konrad Laimer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 1 | 45 | 7.59 | |
| 2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 36 | 6.59 | |
| 14 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 8.18 | |
| 44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.66 | |
| 17 | Michael Olise | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 30 | 7.08 | |
| 45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 43 | 7.52 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 5.39 | |
| 28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 5.69 | |
| 24 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 14 | 5.55 | |
| 11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 11 | 5.74 | |
| 20 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 14 | 5.95 | |
| 17 | Warmed Omari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.36 | |
| 2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 16 | 5.95 | |
| 21 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.65 | |
| 22 | Aboubaka Soumahoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 4.87 | |
| 44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 5.24 | |
| 38 | Alexander Rossing-Lelesiit | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 20 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
