Kết quả trận Bayern Munich vs FSV Mainz 05, 23h30 ngày 14/12
Bayern Munich
0.83
1.03
0.85
1.00
1.14
7.50
15.00
0.88
1.00
1.16
0.74
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayern Munich vs FSV Mainz 05 hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayern Munich vs FSV Mainz 05 tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayern Munich vs FSV Mainz 05 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Kiến tạo: Serge Gnabry
1 - 1 Kacper Potulski Kiến tạo: William Boving Vick
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Hiroki Ito
Ra sân: Leon Goretzka
Arnaud NordinRa sân: Sota Kawasaki
1 - 2 Lee Jae Sung Kiến tạo: Stefan Bell
Ra sân: Kim Min-Jae
Nelson WeiperRa sân: Benedict Hollerbach
Kacper Potulski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayern Munich VS FSV Mainz 05
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng: Bayern Munich vs FSV Mainz 05
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.43 | |
| 9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
| 21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 75 | 97.4% | 0 | 2 | 82 | 6.78 | |
| 8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 57 | 6.42 | |
| 7 | Serge Gnabry | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 44 | 7.14 | |
| 6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 89 | 83 | 93.26% | 4 | 0 | 97 | 6.89 | |
| 3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 5 | 85 | 7.07 | |
| 44 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 2 | 1 | 60 | 6.6 | |
| 17 | Michael Olise | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 46 | 42 | 91.3% | 4 | 0 | 61 | 7.52 | |
| 20 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
| 42 | Lennart Karl | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 43 | 7.39 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.24 | |
| 33 | Daniel Batz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 18 | 7.13 | |
| 21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.16 | |
| 7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
| 15 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 6 | |
| 6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 9 | 5.9 | |
| 14 | William Boving Vick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.31 | |
| 24 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.59 | |
| 17 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 15 | 6.08 | |
| 22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 13 | 5.92 | |
| 48 | Kacper Potulski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
