Kết quả trận Bayern Munich vs FC Koln, 20h30 ngày 13/04
Bayern Munich
0.96
0.94
0.87
1.01
1.14
9.60
18.00
0.86
1.04
0.14
4.00
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayern Munich vs FC Koln hôm nay ngày 13/04/2024 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayern Munich vs FC Koln tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayern Munich vs FC Koln hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayern Munich vs FC Koln
Jacob Christensen
Linton Maina
Sargis Adamyan
Ra sân: Kingsley Coman
Luca WaldschmidtRa sân: Florian Kainz
Ra sân: Matthijs de Ligt
Ra sân: Noussair Mazraoui
Kiến tạo: Joshua Kimmich
Steffen TiggesRa sân: Sargis Adamyan
Benno SchmitzRa sân: Linton Maina
Damion DownsRa sân: Faride Alidou
Dominique HeintzRa sân: Jan Thielmann
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Raphael Guerreiro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayern Munich VS FC Koln
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng: Bayern Munich vs FC Koln
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Sven Ulreich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 40 | 7.91 | |
| 25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 4 | 52 | 43 | 82.69% | 5 | 0 | 67 | 6.73 | |
| 9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 21 | 6.84 | |
| 8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.47 | |
| 22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 50 | 43 | 86% | 2 | 0 | 62 | 7.42 | |
| 15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 106 | 102 | 96.23% | 0 | 1 | 113 | 7.19 | |
| 11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 2 | 59 | 6.73 | |
| 6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 89 | 83 | 93.26% | 10 | 1 | 119 | 8.26 | |
| 27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.31 | |
| 2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 35 | 6.36 | |
| 19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
| 4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 3 | 69 | 6.99 | |
| 40 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 7.11 | |
| 42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.28 | |
| 39 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 59 | 7.51 | |
| 45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 75 | 6.8 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Florian Kainz | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 27 | 6.57 | |
| 3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.04 | |
| 23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
| 9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 3 | 1 | 13 | 6.05 | |
| 2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 20 | 6.39 | |
| 1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 7.22 | |
| 4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.58 | |
| 21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
| 24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 51 | 6.32 | |
| 7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 29 | 6.46 | |
| 37 | Linton Maina | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 23 | 5.97 | |
| 22 | Jacob Christensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 43 | 6.59 | |
| 29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 2 | 1 | 41 | 6.34 | |
| 40 | Faride Alidou | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 26 | 5.7 | |
| 42 | Damion Downs | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
| 35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 6 | 0 | 53 | 7.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
