Kết quả trận Bayer Leverkusen vs Werder Bremen, 22h30 ngày 14/04
Bayer Leverkusen
0.94
0.94
0.95
0.91
1.28
5.50
11.00
0.83
1.05
1.19
0.72
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs Werder Bremen hôm nay ngày 14/04/2024 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs Werder Bremen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs Werder Bremen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs Werder Bremen
Ra sân: Amine Adli
Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Victor Boniface
Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Nathan Tella
Kiến tạo: Robert Andrich
Olivier DemanRa sân: Felix Agu
Dawid KownackiRa sân: Nick Woltemade
Ra sân: Piero Hincapie
Ra sân: Granit Xhaka
Isak Hansen-AaroenRa sân: Leonardo Bittencourt
Kiến tạo: Exequiel Palacios
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS Werder Bremen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs Werder Bremen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.99 | |
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 85 | 78 | 91.76% | 0 | 0 | 95 | 7.79 | |
| 7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 6 | 35 | 28 | 80% | 6 | 0 | 48 | 8.1 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 0 | 90 | 7.24 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 4 | 80 | 7.27 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
| 25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 2 | 97 | 7.7 | |
| 19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 1 | 85 | 6.71 | |
| 22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 22 | 7.67 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 29 | 6.63 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.68 | |
| 3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 52 | 7.01 | |
| 10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 38 | 7.51 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 75 | 6.63 | |
| 10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 1 | 0 | 62 | 5.99 | |
| 8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 36 | 5.88 | |
| 7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 21 | 5.91 | |
| 13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 65 | 5.97 | |
| 9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 56 | 6.58 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 0 | 59 | 6.15 | |
| 14 | Senne Lynen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 72 | 6.42 | |
| 27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 45 | 6.41 | |
| 2 | Olivier Deman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.11 | |
| 29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
| 21 | Isak Hansen-Aaroen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
| 22 | Julian Malatini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 61 | 5.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
