Kết quả trận Bayer Leverkusen vs PSV Eindhoven, 02h00 ngày 02/10
Bayer Leverkusen
0.88
1.02
0.90
0.98
1.83
3.90
3.80
1.01
0.87
1.01
0.85
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs PSV Eindhoven hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs PSV Eindhoven tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs PSV Eindhoven hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs PSV Eindhoven
Ivan Perisic Goal cancelled
Ra sân: Axel Tape-Kobrissa
Guus Til
Ryan FlamingoRa sân: Armando Obispo
1 - 1 Ismael Saibari Ben El Basra Kiến tạo: Guus Til
Esmir BajraktarevicRa sân: Dennis Man
Couhaib DriouechRa sân: Ivan Perisic
Ra sân: Ernest Poku
Ra sân: Christian Michel Kofane
Ra sân: Malik Tillman
Ismael Saibari Ben El Basra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS PSV Eindhoven
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs PSV Eindhoven
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 55 | 41 | 74.55% | 5 | 0 | 87 | 7.6 | |
| 24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 85 | 79 | 92.94% | 6 | 0 | 98 | 7.6 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 4 | 75 | 6.7 | |
| 5 | Loic Bade | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 2 | 69 | 6.6 | |
| 10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 0 | 55 | 6.8 | |
| 6 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 0 | 90 | 6.4 | |
| 19 | Ernest Poku | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
| 4 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 3 | 58 | 7.1 | |
| 13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 17 | Eliesse Ben Seghir | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 30 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 9 | Claudio Echeverri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 16 | Axel Tape-Kobrissa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
| 35 | Christian Michel Kofane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.7 |
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Ivan Perisic | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 30 | 6 | |
| 20 | Guus Til | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 22 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 0 | 73 | 6.8 | |
| 27 | Dennis Man | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 46 | 6.7 | |
| 23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 7 | 1 | 92 | 7.4 | |
| 4 | Armando Obispo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 51 | 6.3 | |
| 17 | Mauro Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 2 | 0 | 94 | 6.6 | |
| 32 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 0 | 1 | 54 | 7 | |
| 34 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 4 | 58 | 8.2 | |
| 11 | Couhaib Driouech | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 2 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 0 | 57 | 6.2 | |
| 6 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 7.1 | |
| 19 | Esmir Bajraktarevic | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 3 | Yarek Gasiorowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 61 | 100% | 0 | 2 | 75 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
