Kết quả trận Bayer Leverkusen vs PSG, 02h00 ngày 22/10
Bayer Leverkusen 1
1.01
0.83
0.91
0.91
4.33
4.20
1.67
1.13
0.72
0.25
2.60
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs PSG hôm nay ngày 22/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs PSG tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs PSG hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs PSG
0 - 1 Willian Joel Pacho Tenorio Kiến tạo: Nuno Mendes
Ilya Zabarnyi
Ilya Zabarnyi
1 - 2 Desire Doue Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
1 - 3 Khvicha Kvaratskhelia
1 - 4 Desire Doue Kiến tạo: Achraf Hakimi
Lucas HernandezRa sân: Desire Doue
Ra sân: Claudio Echeverri
1 - 5 Nuno Mendes Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Christian Michel Kofane
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Ra sân: Ernest Poku
Lee Kang InRa sân: Senny Mayulu
Ousmane DembeleRa sân: Khvicha Kvaratskhelia
2 - 6 Ousmane Dembele Kiến tạo: Bradley Barcola
Ibrahim MbayeRa sân: Bradley Barcola
Quentin NdjantouRa sân: Warren Zaire-Emery
Ra sân: Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
2 - 7 Vitor Ferreira Pio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS PSG
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs PSG
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.5 | |
| 1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 32 | 4.4 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 45 | 5.3 | |
| 24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 0 | 52 | 8 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 48 | 5.4 | |
| 5 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 55 | 5.9 | |
| 6 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
| 19 | Ernest Poku | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
| 44 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
| 17 | Eliesse Ben Seghir | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 30 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 9 | Claudio Echeverri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 27 | Jeremiah Mensah | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 35 | Christian Michel Kofane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.3 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 128 | 126 | 98.44% | 0 | 0 | 135 | 9.1 | |
| 21 | Lucas Hernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 0 | 60 | 6.7 | |
| 10 | Ousmane Dembele | Forward | 3 | 1 | 4 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 36 | 7.4 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Defender | 2 | 0 | 3 | 95 | 86 | 90.53% | 1 | 0 | 112 | 6.2 | |
| 19 | Lee Kang In | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 7 | Khvicha Kvaratskhelia | Forward | 3 | 1 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 48 | 8 | |
| 51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Defender | 1 | 1 | 0 | 73 | 70 | 95.89% | 0 | 1 | 82 | 7.4 | |
| 25 | Nuno Mendes | Defender | 2 | 1 | 5 | 75 | 68 | 90.67% | 3 | 0 | 95 | 8.4 | |
| 30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 6 | Ilya Zabarnyi | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 27 | 5.4 | |
| 29 | Bradley Barcola | Forward | 3 | 0 | 3 | 46 | 46 | 100% | 0 | 0 | 60 | 8 | |
| 33 | Warren Zaire-Emery | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 57 | 56 | 98.25% | 0 | 0 | 63 | 6.4 | |
| 14 | Desire Doue | Forward | 2 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 8.5 | |
| 49 | Ibrahim Mbaye | Forward | 2 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 24 | Senny Mayulu | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 54 | 7 | |
| 47 | Quentin Ndjantou | Forward | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
