Kết quả trận Bayer Leverkusen vs Newcastle United, 03h00 ngày 11/12
Bayer Leverkusen
0.99
0.85
0.97
0.85
2.20
3.55
2.74
0.72
1.13
0.74
1.08
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs Newcastle United hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs Newcastle United tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs Newcastle United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs Newcastle United
Malick Thiaw
Ra sân: Patrik Schick
1 - 1 Anthony Gordon
Lewis MileyRa sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Ernest Poku
1 - 2 Lewis Miley Kiến tạo: Anthony Gordon
Jacob MurphyRa sân: Harvey Barnes
Aaron Ramsdale
Ra sân: Malik Tillman
Kiến tạo: Ibrahim Maza
Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Yoane WissaRa sân: Nick Woltemade
Jacob RamseyRa sân: Anthony Gordon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS Newcastle United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs Newcastle United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 3 | 44 | 6.52 | |
| 1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.23 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 37 | 6.26 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.31 | |
| 24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 3 | 0 | 48 | 6.82 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 45 | 6.4 | |
| 10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
| 19 | Ernest Poku | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
| 4 | Jarell Quansah | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.03 | |
| 13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 28 | 6.33 | |
| 30 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 30 | 6.86 | |
| 35 | Christian Michel Kofane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 |
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 48 | 6.64 | |
| 7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 32 | 6.34 | |
| 32 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
| 11 | Harvey Barnes | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 30 | 30 | 100% | 4 | 0 | 42 | 6.62 | |
| 10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 30 | 6.87 | |
| 8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 41 | 6.42 | |
| 39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 42 | 6 | |
| 27 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.48 | |
| 12 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 44 | 6.22 | |
| 3 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 51 | 6.29 | |
| 21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 41 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
