Kết quả trận Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 00h30 ngày 19/01
Bayer Leverkusen
1.01
0.87
0.81
0.93
1.36
5.50
6.50
0.86
1.04
0.22
3.40
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs Monchengladbach hôm nay ngày 19/01/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs Monchengladbach tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Ra sân: Martin Terrier
Kiến tạo: Granit Xhaka
Tomas Cvancara
Ra sân: Nathan Tella
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kevin StogerRa sân: Robin Hack
Luca NetzRa sân: Lukas Ullrich
Alassane PleaRa sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Florian Wirtz
Fabio ChiarodiaRa sân: Rocco Reitz
Ra sân: Granit Xhaka
Ra sân: Alex Grimaldo
Shio FukudaRa sân: Philipp Sander
Stefan Lainer
3 - 1 Tim Kleindienst Kiến tạo: Luca Netz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS Monchengladbach
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.45 | |
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 89 | 80 | 89.89% | 2 | 0 | 98 | 7.91 | |
| 7 | Jonas Hofmann | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 70 | 6.46 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 81 | 96.43% | 1 | 2 | 92 | 6.79 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 9 | 2 | 69 | 7.38 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 3 | 34 | 7.64 | |
| 24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 5.94 | |
| 25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 5.89 | |
| 11 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.15 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 0 | 0 | 88 | 6.55 | |
| 19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 21 | 6.3 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
| 3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 1 | 0 | 82 | 6.61 | |
| 10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 0 | 69 | 9.18 | |
| 13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 1 | 62 | 6.84 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 6 | 1 | 69 | 6.78 | |
| 14 | Alassane Plea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.24 | |
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 39 | 7.22 | |
| 8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 2 | 74 | 6.13 | |
| 30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 1 | 82 | 6.25 | |
| 3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 67 | 5.68 | |
| 33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 50 | 6.06 | |
| 25 | Robin Hack | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 5.81 | |
| 31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 22 | 5.85 | |
| 16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 5 | 1 | 60 | 5.82 | |
| 20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.79 | |
| 27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 49 | 6.18 | |
| 2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
| 26 | Lukas Ullrich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 2 | 0 | 52 | 5.67 | |
| 13 | Shio Fukuda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 3 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
