Kết quả trận Bayer Leverkusen vs Inter Milan, 03h00 ngày 11/12
Bayer Leverkusen
1.00
0.90
0.67
1.10
2.40
3.60
2.70
0.74
1.19
1.07
0.81
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs Inter Milan hôm nay ngày 11/12/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs Inter Milan tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs Inter Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs Inter Milan
Hakan Calhanoglu
Carlos Augusto
Federico DimarcoRa sân: Carlos Augusto
Lautaro Javier MartinezRa sân: Marcus Thuram
Nicolo BarellaRa sân: Davide Frattesi
Kristjan AsllaniRa sân: Hakan Calhanoglu
Ra sân: Nathan Tella
Marko ArnautovicRa sân: Mehdi Taromi
Ra sân: Alex Grimaldo
Ra sân: Florian Wirtz
Kiến tạo: Martin Terrier
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS Inter Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs Inter Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 60 | 6.96 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 50 | 6.27 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 5 | 0 | 46 | 6.52 | |
| 23 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 48 | 6.64 | |
| 25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 1 | 0 | 66 | 6.49 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 72 | 90% | 0 | 0 | 86 | 6.6 | |
| 19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.58 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 23 | 6.26 | |
| 17 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
| 3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 1 | 40 | 6.41 | |
| 10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 38 | 6.28 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 18 | 6.63 | |
| 1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 7.2 | |
| 6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
| 20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 1 | 48 | 7.3 | |
| 7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.34 | |
| 99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.22 | |
| 9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.35 | |
| 16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 17 | 6.22 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 1 | 55 | 6.69 | |
| 31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 30 | 6.6 | |
| 30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 2 | 21 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
