Kết quả trận Bayer Leverkusen vs Heidenheimer, 20h30 ngày 24/09
Bayer Leverkusen
0.80
1.06
0.89
0.91
1.21
6.10
8.90
0.91
0.89
0.96
0.84
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bayer Leverkusen vs Heidenheimer hôm nay ngày 24/09/2023 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bayer Leverkusen vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bayer Leverkusen vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bayer Leverkusen vs Heidenheimer
Kiến tạo: Exequiel Palacios
Norman Theuerkauf
1 - 1 Eren Dinkci Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
Adrian BeckRa sân: Nikola Dovedan
Kiến tạo: Exequiel Palacios
Florian PickelRa sân: Norman Theuerkauf
Ra sân: Exequiel Palacios
Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Jeremie Frimpong
Denis ThomallaRa sân: Jan-Niklas Beste
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Marvin PieringerRa sân: Tim Kleindienst
Kevin SessaRa sân: Eren Dinkci
Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Alex Grimaldo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bayer Leverkusen VS Heidenheimer
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bayer Leverkusen vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.55 | |
| 34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 124 | 117 | 94.35% | 0 | 3 | 127 | 7.12 | |
| 7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 4 | 0 | 80 | 7.26 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.22 | |
| 4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 3 | 81 | 6.54 | |
| 20 | Alex Grimaldo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 5 | 0 | 76 | 8.02 | |
| 25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 108 | 99 | 91.67% | 0 | 1 | 116 | 8.43 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 110 | 105 | 95.45% | 0 | 3 | 121 | 6.83 | |
| 19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
| 23 | Adam Hlozek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
| 6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 1 | 101 | 7.44 | |
| 22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 9 | 4 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 53 | 9.23 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 24 | 7.38 | |
| 30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 6 | 0 | 71 | 7.06 | |
| 3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
| 10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 71 | 7.06 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.04 | |
| 17 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 5.97 | |
| 11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
| 1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
| 10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 24 | 6.05 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 48 | 6.03 | |
| 19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 1 | 54 | 5.77 | |
| 20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
| 33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 0 | 55 | 6.05 | |
| 37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
| 21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 16 | 5.81 | |
| 4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 1 | 54 | 5.81 | |
| 8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.75 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.86 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 51 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
