Kết quả trận Basel vs Aston Villa, 03h00 ngày 12/12
Basel
0.85
0.99
1.01
0.81
3.60
3.50
2.00
0.97
0.87
0.92
0.88
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Basel vs Aston Villa hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Basel vs Aston Villa tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Basel vs Aston Villa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Basel vs Aston Villa
0 - 1 Evann Guessand
Matthew Cash
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
Emiliano Buendia Stati
Youri TielemansRa sân: Matthew Cash
1 - 2 Youri Tielemans Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Morgan RogersRa sân: Emiliano Buendia Stati
Ollie WatkinsRa sân: Jadon Sancho
Boubacar KamaraRa sân: Amadou Onana
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Andrej Bacanin
John McGinnRa sân: Donyell Malen
Ezri Konsa Ngoyo
Ra sân: Leo Leroy
Ra sân: Philip Otele
John McGinn
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Basel VS Aston Villa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Basel vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marwin Hitz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 14 | 5.99 | |
| 31 | Dominik Schmid | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 0 | 37 | 6.19 | |
| 10 | Xherdan Shaqiri | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.83 | |
| 6 | Keigo Tsunemoto | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 30 | 6.21 | |
| 22 | Leo Leroy | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 24 | Flavius Daniliuc | Defender | 1 | 1 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 41 | 6.88 | |
| 7 | Philip Otele | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 33 | 6.55 | |
| 11 | Benie Adama Traore | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.21 | |
| 5 | Metinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
| 32 | Jonas Adjetey | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 32 | 6.07 | |
| 14 | Andrej Bacanin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 5.89 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.21 | |
| 3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 0 | 67 | 6.22 | |
| 12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 1 | 49 | 6.16 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.17 | |
| 10 | Emiliano Buendia Stati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 6.64 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 59 | 6.22 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 40 | 5.9 | |
| 19 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.31 | |
| 17 | Donyell Malen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.25 | |
| 29 | Evann Guessand | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 27 | 7.61 | |
| 24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 54 | 6.53 | |
| 26 | Lamare Bogarde | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 51 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
