Kết quả trận Barrow vs Cheltenham Town, 02h45 ngày 20/12
Barrow
0.80
1.04
0.83
0.99
2.05
3.40
3.60
1.17
0.69
1.01
0.81
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barrow vs Cheltenham Town hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barrow vs Cheltenham Town tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barrow vs Cheltenham Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barrow vs Cheltenham Town
0 - 1 Hakeeb Adelakun Kiến tạo: Jordan Thomas
Kiến tạo: Tom Barkhuizen
Ra sân: Ben Whitfield
Ra sân: Jack Earing
Ethon ArcherRa sân: Jordan Thomas
Ra sân: Kane Hemmings
1 - 2 Ethon Archer Kiến tạo: Isaac Hutchinson
Ra sân: Tom Barkhuizen
Ra sân: Scott Smith
Tom TaylorRa sân: Jake Bickerstaff
Darragh PowerRa sân: Hakeeb Adelakun
Liam KinsellaRa sân: Isaac Hutchinson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barrow VS Cheltenham Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barrow vs Cheltenham Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barrow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Tom Barkhuizen | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 7 | 1 | 67 | 7.11 | |
| 15 | Kane Hemmings | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 4 | 29 | 6.48 | |
| 5 | Charlie Raglan | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 5 | 55 | 7.25 | |
| 4 | Jordan Williams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 52 | 6.05 | |
| 34 | Ben Whitfield | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 43 | 7.07 | |
| 21 | Jack Earing | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 41 | 5.99 | |
| 8 | Scott Smith | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 1 | 41 | 6.43 | |
| 25 | Josh Gordon | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 39 | 7.09 | |
| 14 | Charlie McCann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 48 | 37 | 77.08% | 13 | 1 | 69 | 6.69 | |
| 3 | Lewis Shipley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 4 | 67 | 6.74 | |
| 1 | Wyll Stanway | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 0 | 0 | 45 | 6.04 |
Cheltenham Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | James Wilson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 36 | 6.59 | |
| 1 | Joe Day | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 1 | 21 | 6.61 | |
| 8 | Luke Young | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 2 | 2 | 46 | 6.93 | |
| 31 | Hakeeb Adelakun | Forward | 3 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 30 | 6.89 | |
| 26 | Ben Edward Stevenson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 48 | 7.22 | |
| 6 | Robbie Cundy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 9 | 38 | 7.45 | |
| 21 | Isaac Hutchinson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 6.04 | |
| 20 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 24 | 6.59 | |
| 27 | Jonathan Tomkinson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 3 | 39 | 7.06 | |
| 11 | Jordan Thomas | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 54 | 7.38 | |
| 2 | Arkell Jude-Boyd | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 5 | 2 | 72 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
