Kết quả trận Barracas Central vs Newells Old Boys, 01h00 ngày 20/07
Barracas Central
0.87
1.03
0.87
0.80
3.45
2.95
2.17
1.17
0.75
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barracas Central vs Newells Old Boys hôm nay ngày 20/07/2024 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barracas Central vs Newells Old Boys tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barracas Central vs Newells Old Boys hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barracas Central vs Newells Old Boys
Julian Fernandez
Ra sân: Gonzalo Goni
Ra sân: Santiago Coronel
Ra sân: Daniel Eduardo Juarez
Angelo Martino
Jeremias Perez TicaRa sân: Fernando David Cardozo Paniagua
Ra sân: Axel Fernando Juarez
Gabriel CarabajalRa sân: Ever Maximiliano Banega
Mateo SilvettiRa sân: Francisco Gonzalez
Ra sân: Jhonatan Candia
0 - 1 Juan Ignacio Ramirez Polero Kiến tạo: Jeremias Perez Tica
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barracas Central VS Newells Old Boys
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barracas Central vs Newells Old Boys
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Sebastian Emanuel Moyano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 7.6 | |
| 36 | Axel Fernando Juarez | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 29 | 6.7 | |
| 20 | Jhonatan Candia | Forward | 3 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 5 | 40 | 6.2 | |
| 33 | Facundo Mater | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 43 | 27 | 62.79% | 1 | 0 | 85 | 7.7 | |
| 14 | Gonzalo Goni | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 15 | Nicolas Agustin Demartini | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
| 27 | Marco Iacobellis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 4 | 0 | 57 | 6.7 | |
| 29 | Daniel Eduardo Juarez | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 26 | 6.3 | |
| 6 | Rodrigo Insua | Forward | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 2 | 72 | 7.3 | |
| 21 | Lucas Brochero | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 4 | 1 | 22 | 6.8 | |
| 8 | Siro Rosane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 22 | 6.4 | |
| 5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Defender | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 57 | 6.1 | |
| 32 | Santiago Coronel | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 0 | 62 | 6.6 | |
| 2 | Nicolas Capraro | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.6 | |
| 18 | Facundo Kruger | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ever Maximiliano Banega | Midfielder | 2 | 0 | 5 | 56 | 45 | 80.36% | 8 | 0 | 89 | 8.5 | |
| 25 | Gustavo Velazquez | Defender | 2 | 1 | 0 | 61 | 44 | 72.13% | 0 | 4 | 79 | 7.9 | |
| 17 | Gabriel Carabajal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
| 22 | Julian Fernandez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
| 12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
| 23 | Angelo Martino | Defender | 3 | 1 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 2 | 72 | 7.5 | |
| 99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Forward | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 7.1 | |
| 7 | Fernando David Cardozo Paniagua | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 47 | 6.7 | |
| 14 | Armando Mendez | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 0 | 66 | 7.2 | |
| 26 | Juan Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 64 | 7.1 | |
| 44 | Francisco Gonzalez | Forward | 2 | 0 | 3 | 25 | 24 | 96% | 11 | 1 | 55 | 7.8 | |
| 27 | Jeremias Perez Tica | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 17 | 7.3 | |
| 55 | Tomas Jacob | Defender | 1 | 1 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 3 | 63 | 7.4 | |
| 24 | Mateo Silvetti | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
