Kết quả trận Barracas Central vs CA Huracan, 03h00 ngày 18/11
Barracas Central
1.09
0.81
0.88
0.79
2.70
2.70
2.90
0.76
1.16
0.62
1.20
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barracas Central vs CA Huracan hôm nay ngày 18/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barracas Central vs CA Huracan tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barracas Central vs CA Huracan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barracas Central vs CA Huracan
Matko Miljevic
0 - 1 Pedro Ojeda
Fabio Pereyra
Eric Kleybel Ramirez Matheus
Ra sân: Dardo Federico Miloc
Ra sân: Nahuel Barrios
Leonardo SequeiraRa sân: Juan Francisco Bisanz
Ra sân: Ivan Tapia
Ra sân: Rafael Barrios
Leonardo GilRa sân: Matko Miljevic
Leandro LescanoRa sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
Leonardo Gil
Nehuen Mario Paz
Luciano Gimenez
Leonardo Sequeira
Thaiel PeraltaRa sân: Facundo Federico Waller Martiarena
Matias TisseraRa sân: Luciano Gimenez
Leandro Lescano
Tomas Guidara
Tomas Guidara Red card cancelled
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barracas Central VS CA Huracan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barracas Central vs CA Huracan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
| 5 | Dardo Federico Miloc | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 13 | Rafael Barrios | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 21 | 6.5 | |
| 10 | Nahuel Barrios | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 33 | 6.2 | |
| 31 | Nicolas Agustin Demartini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 48 | 6.5 | |
| 7 | Facundo Bruera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 20 | 6.1 | |
| 23 | Ivan Tapia | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 1 | 31 | 6 | |
| 6 | Rodrigo Insua | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 0 | 33 | 7 | |
| 30 | Marcelo Agustin Mino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
| 2 | Nicolas Capraro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.1 | |
| 11 | Javier Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 34 | 6.1 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 30 | Nehuen Mario Paz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
| 20 | Pedro Ojeda | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 24 | 7.7 | |
| 31 | Facundo Federico Waller Martiarena | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 34 | 7.3 | |
| 24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 26 | 7.4 | |
| 43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 1 | 18 | 6.7 | |
| 6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 22 | 6.7 | |
| 10 | Matko Miljevic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 29 | 6.9 | |
| 32 | Sebastian Tomas Meza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 23 | Luciano Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 21 | Juan Francisco Bisanz | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 15 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
