Kết quả trận Barnsley vs Mansfield Town, 22h00 ngày 26/12
Barnsley
0.91
0.91
0.91
0.89
1.81
3.50
3.75
1.02
0.80
0.63
1.17
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barnsley vs Mansfield Town hôm nay ngày 26/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barnsley vs Mansfield Town tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barnsley vs Mansfield Town hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barnsley vs Mansfield Town
Kiến tạo: Patrick Kelly
Kiến tạo: Caylon Vickers
2 - 1 Louis Reed
Elliott Hewitt
2 - 2 Stephen McLaughlin Kiến tạo: Elliott Hewitt
Ra sân: Vimal Yoganathan
Ra sân: Caylon Vickers
Stephen McLaughlin
2 - 3 Aaron Lewis
Ra sân: Reyes Cleary
Ra sân: Jonathan Bland
Nathan Moriah Welsh
Baily Cargill
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barnsley VS Mansfield Town
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barnsley vs Mansfield Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Marc Roberts | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 12 | 69 | 6.93 | |
| 8 | Adam Phillips | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 19 | 5.95 | |
| 10 | David McGoldrick | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 40 | Davis Kellior-Dunn | Forward | 5 | 2 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 44 | 7.52 | |
| 32 | Joshua Earl | Defender | 0 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 2 | 2 | 92 | 6.5 | |
| 23 | Neil Farrugia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.11 | |
| 48 | Luca Connell | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 76 | 67 | 88.16% | 6 | 0 | 98 | 6.69 | |
| 3 | Jonathan Russell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
| 19 | Reyes Cleary | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 9 | 0 | 34 | 6.83 | |
| 22 | Patrick Kelly | Midfielder | 1 | 1 | 4 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 1 | 66 | 7.78 | |
| 1 | Murphy Mahoney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 42 | 5.79 | |
| 5 | Jack Shepherd | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 5 | 66 | 6.26 | |
| 7 | Caylon Vickers | Forward | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 30 | 6.34 | |
| 45 | Vimal Yoganathan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 2 | 51 | 6.47 | |
| 30 | Jonathan Bland | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 45 | 6.17 |
Mansfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Stephen McLaughlin | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 35 | 7 | |
| 11 | Will Evans | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 28 | 6.75 | |
| 4 | Elliott Hewitt | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 43 | 7.11 | |
| 23 | Adedeji Oshilaja | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 46 | 6.52 | |
| 6 | Baily Cargill | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 1 | 1 | 71 | 6.47 | |
| 25 | Louis Reed | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 44 | 33 | 75% | 1 | 0 | 56 | 7.32 | |
| 1 | Liam Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 18 | 42.86% | 0 | 0 | 51 | 6.43 | |
| 5 | Ryan Sweeney | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
| 8 | Aaron Lewis | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 50 | 7.34 | |
| 20 | Frazer Blake-Tracy | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 2 | 7 | 42 | 6.83 | |
| 22 | Nathan Moriah Welsh | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 0 | 31 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
