Kết quả trận Barnsley vs Leyton Orient, 22h00 ngày 13/12
Barnsley
0.92
0.90
0.90
0.90
2.20
3.60
3.00
0.65
1.20
1.03
0.75
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barnsley vs Leyton Orient hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barnsley vs Leyton Orient tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barnsley vs Leyton Orient hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barnsley vs Leyton Orient
1 - 1 Dominic Ballard
1 - 2 Oliver ONeill Kiến tạo: Jack Moorhouse
Oliver ONeill
Michael Craig
Sean ClareRa sân: Michael Craig
Charlie WellensRa sân: Sonny Perkins
Ra sân: Vimal Yoganathan
Ra sân: Neil Farrugia
Tom JamesRa sân: Jack Moorhouse
Alfie LloydRa sân: Dominic Ballard
Tyreeq Bakinson
Kiến tạo: Reyes Cleary
Kiến tạo: Reyes Cleary
Theodore ArchibaldRa sân: Omotayo Adaramola
Ra sân: Reyes Cleary
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barnsley VS Leyton Orient
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barnsley vs Leyton Orient
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Adam Phillips | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 5 | 1 | 59 | 6.44 | |
| 27 | Tennai Watson | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 49 | 6.39 | |
| 40 | Davis Kellior-Dunn | Forward | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 31 | 6.39 | |
| 23 | Neil Farrugia | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 6.91 | |
| 3 | Jonathan Russell | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
| 19 | Reyes Cleary | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 7 | 0 | 43 | 7.5 | |
| 22 | Patrick Kelly | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 40 | 6.75 | |
| 1 | Murphy Mahoney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 26 | 4.91 | |
| 6 | Maël de Gevigney | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 4 | 54 | 6.72 | |
| 5 | Jack Shepherd | Defender | 1 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 62 | 6.51 | |
| 7 | Caylon Vickers | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.02 | |
| 45 | Vimal Yoganathan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 6 | 51 | 6.24 | |
| 30 | Jonathan Bland | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 4 | 4 | 74 | 6.54 |
Leyton Orient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Tom James | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 19 | Omar Beckles | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 2 | 33 | 6.37 | |
| 4 | Jack Simpson | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 33 | 6.62 | |
| 28 | Sean Clare | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.67 | |
| 15 | Tyreeq Bakinson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 31 | 6.25 | |
| 5 | Daniel Happe | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 36 | 6.32 | |
| 33 | Killian Cahill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 12 | 42.86% | 0 | 0 | 33 | 6.05 | |
| 14 | Michael Craig | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 38 | 6.8 | |
| 20 | Sonny Perkins | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 24 | 6.23 | |
| 7 | Oliver ONeill | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 44 | 7.96 | |
| 25 | Charlie Wellens | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.07 | |
| 3 | Omotayo Adaramola | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 0 | 55 | 6.53 | |
| 32 | Dominic Ballard | Forward | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 26 | 7.24 | |
| 9 | Alfie Lloyd | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 21 | Jack Moorhouse | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 32 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
