Kết quả trận Barnet vs Salford City, 22h00 ngày 20/12
Barnet
0.90
0.95
1.00
0.85
1.83
3.50
3.80
0.92
0.86
0.69
1.09
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barnet vs Salford City hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barnet vs Salford City tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barnet vs Salford City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barnet vs Salford City
0 - 1 Joshua Austerfield
0 - 2 Nnamdi Ofoborh(OW)
Ra sân: Ben Winterburn
0 - 3 Daniel Udoh Kiến tạo: Kelly NMai
Ra sân: Nikola Tavares
Fabio BoriniRa sân: Rosarie Longelo
Ra sân: Britt Assombalonga
Ra sân: Callum Stead
Kelly NMai
Kevin BerkoeRa sân: Kelly NMai
Matt ButcherRa sân: Daniel Udoh
Fabio Borini
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barnet VS Salford City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barnet vs Salford City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnet
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Britt Assombalonga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 5.48 | |
| 12 | Oliver Hawkins | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 19 | 7.31 | |
| 19 | Mark Shelton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 2 | 54 | 6.32 | |
| 8 | Rhys Browne | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
| 11 | Idris Kanu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 1 | 76 | 6.69 | |
| 28 | Nnamdi Ofoborh | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 2 | 1 | 76 | 6.19 | |
| 25 | Nikola Tavares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 43 | 5.96 | |
| 30 | Joseph Kizzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 17 | 6.77 | |
| 5 | Adam Senior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 2 | 58 | 6.61 | |
| 15 | Ryan Glover | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 46 | 35 | 76.09% | 10 | 5 | 74 | 7.01 | |
| 4 | Daniele Collinge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 5 | 67 | 6.78 | |
| 29 | Cieran Slicker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 28 | 63.64% | 0 | 1 | 55 | 7.03 | |
| 9 | Lee Ndlovu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.08 | |
| 10 | Callum Stead | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.4 | |
| 16 | Ben Winterburn | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 2 | 27 | 5.79 |
Salford City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Fabio Borini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.83 | |
| 29 | Luke Garbutt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 14 | 51.85% | 1 | 1 | 40 | 6.58 | |
| 6 | Oliver Turton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 1 | 3 | 47 | 7.54 | |
| 8 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 17 | 60.71% | 4 | 1 | 45 | 7.46 | |
| 18 | Matt Butcher | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
| 23 | Daniel Udoh | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 5 | 26 | 8.03 | |
| 15 | Brandon Cooper | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 0 | 4 | 38 | 6.82 | |
| 3 | Kevin Berkoe | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
| 17 | Joshua Austerfield | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 34 | 7.18 | |
| 45 | Rosarie Longelo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 26 | 7.18 | |
| 21 | Kallum Cesay | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 37 | 6.66 | |
| 10 | Kelly NMai | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 31 | 6.94 | |
| 1 | Matt Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 5 | 19.23% | 0 | 1 | 34 | 6.87 | |
| 22 | Adebola Oluwo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 5 | 38 | 8.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
