Kết quả trận Barcelona vs Rayo Vallecano, 00h00 ngày 20/05
Barcelona
0.84
1.04
0.82
1.04
1.33
5.75
8.00
1.21
0.70
0.25
2.75
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barcelona vs Rayo Vallecano hôm nay ngày 20/05/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barcelona vs Rayo Vallecano tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barcelona vs Rayo Vallecano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barcelona vs Rayo Vallecano
Kiến tạo: Lamine Yamal
Abdul Mumin
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
Oscar Valentín
Miguel Crespo da SilvaRa sân: Oscar Valentín
Andrei RatiuRa sân: Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Fermin Lopez
Ra sân: Pau Cubarsi
Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva
Pep ChavarriaRa sân: Alvaro Garcia
Ra sân: Robert Lewandowski
Unai Lopez CabreraRa sân: Isaac Palazon Camacho
Radamel FalcaoRa sân: Sergio Camello
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barcelona VS Rayo Vallecano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barcelona vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.28 | |
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.15 | |
| 1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.68 | |
| 20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.37 | |
| 5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.46 | |
| 2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.29 | |
| 23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
| 27 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.79 | |
| 16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
| 33 | Pau Cubarsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.83 | |
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 5.92 | |
| 1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.72 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
| 16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.8 | |
| 21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
| 34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
