Kết quả trận Barcelona vs Eintracht Frankfurt, 03h00 ngày 10/12
Barcelona
0.88
0.96
0.98
0.84
1.17
7.00
15.00
0.74
1.11
0.98
0.84
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barcelona vs Eintracht Frankfurt hôm nay ngày 10/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barcelona vs Eintracht Frankfurt tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barcelona vs Eintracht Frankfurt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barcelona vs Eintracht Frankfurt
0 - 1 Ansgar Knauff Kiến tạo: Nathaniel Brown
Ansgar Knauff
Ra sân: Fermin Lopez
Kiến tạo: Marcus Rashford
Kiến tạo: Lamine Yamal
Ra sân: Raphael Dias Belloli
Ra sân: Robert Lewandowski
Mahmoud DahoudRa sân: Hugo Emanuel Larsson
Sepe Elye WahiRa sân: Ansgar Knauff
Jean NegoceRa sân: Fares Chaibi
Can Yilmaz UzunRa sân: Mario Gotze
Jessic NgankamRa sân: Ritsu Doan
Ra sân: Alejandro Balde
Ra sân: Lamine Yamal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barcelona VS Eintracht Frankfurt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barcelona vs Eintracht Frankfurt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.06 | |
| 14 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 57 | 53 | 92.98% | 2 | 1 | 76 | 6.8 | |
| 11 | Raphael Dias Belloli | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 34 | 6.09 | |
| 24 | Eric Garcia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 2 | 65 | 6.49 | |
| 8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 1 | 73 | 6.66 | |
| 13 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
| 3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 33 | 5.84 | |
| 10 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 0 | 61 | 6.01 | |
| 16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 38 | 6.42 | |
| 5 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 1 | 73 | 6.13 | |
| 18 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 70 | 6.2 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 27 | 7.01 | |
| 27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 19 | 6.07 | |
| 15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.96 | |
| 23 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
| 4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 6.92 | |
| 20 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
| 13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 2 | 25 | 6.98 | |
| 3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
| 7 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.95 | |
| 8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 23 | 6.55 | |
| 16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
