Kết quả trận Barcelona vs Betis, 02h00 ngày 17/09
Barcelona
0.84
1.02
0.91
0.89
1.31
4.75
7.60
0.86
0.94
0.98
0.82
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barcelona vs Betis hôm nay ngày 17/09/2023 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barcelona vs Betis tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barcelona vs Betis hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barcelona vs Betis
Kiến tạo: Oriol Romeu Vidal
Kiến tạo: Andreas Christensen
Abdessamad EzzalzouliRa sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Francisco Barbosa VieitesRa sân: Rui Silva
Ra sân: Joao Felix Sequeira
Ra sân: Ferran Torres
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
Guido RodriguezRa sân: Marc Roca
Juan Cruz Diaz EspositoRa sân: Ayoze Perez
Rodri SanchezRa sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Marc Bartra Aregall
Ra sân: Andreas Christensen
Ra sân: Alejandro Balde
Kiến tạo: Robert Lewandowski
Guido Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barcelona VS Betis
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barcelona vs Betis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 16 | 7.24 | |
| 1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.85 | |
| 18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 50 | 7.3 | |
| 2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 37 | 7.24 | |
| 15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 44 | 100% | 0 | 1 | 47 | 7.33 | |
| 21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 1 | 0 | 64 | 6.66 | |
| 23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 59 | 7.17 | |
| 7 | Ferran Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 14 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 20 | 19 | 95% | 5 | 0 | 44 | 7.83 | |
| 6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 24 | 7.12 | |
| 3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 40 | 7.02 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 6.32 | |
| 22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 4 | 0 | 35 | 6.32 | |
| 2 | Hector Bellerin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.94 | |
| 13 | Rui Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.14 | |
| 10 | Ayoze Perez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 6.43 | |
| 21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 21 | 5.74 | |
| 3 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 5.89 | |
| 12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 5.97 | |
| 30 | Francisco Barbosa Vieites | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.82 | |
| 28 | Chadi Riad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.74 | |
| 7 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 27 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
