Kết quả trận Barcelona vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 04/12
Barcelona
0.91
0.95
0.96
0.84
1.91
3.45
3.45
1.01
0.79
0.75
1.05
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Barcelona vs Atletico Madrid hôm nay ngày 04/12/2023 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Barcelona vs Atletico Madrid tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Barcelona vs Atletico Madrid hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Jose Maria Gimenez de Vargas
Axel Witsel
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Angel CorreaRa sân: Rodrigo Riquelme
Samuel Dias LinoRa sân: Jose Maria Gimenez de Vargas
Caesar AzpilicuetaRa sân: Nahuel Molina
Caesar Azpilicueta
Memphis DepayRa sân: Alvaro Morata
Saul Niguez EsclapezRa sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Joao Felix Sequeira
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Barcelona VS Atletico Madrid
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Barcelona vs Atletico Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 3 | 1 | 67 | 6.95 | |
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 18 | 6.35 | |
| 2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 42 | 6.74 | |
| 15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 38 | 6.57 | |
| 21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 49 | 6.64 | |
| 23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 4 | 0 | 50 | 6.67 | |
| 11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 4 | 0 | 42 | 7.13 | |
| 14 | Joao Felix Sequeira | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 31 | 7.35 | |
| 4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
| 13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.41 | |
| 8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.52 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 27 | 6.08 | |
| 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 5.77 | |
| 7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 28 | 6.07 | |
| 19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
| 16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 33 | 5.15 | |
| 13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
| 5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
| 10 | Angel Correa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
| 14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.36 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 27 | 5.9 | |
| 25 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
