Kết quả trận Baltika Kaliningrad vs Lokomotiv Moscow, 20h30 ngày 25/05
Baltika Kaliningrad
0.95
0.91
0.87
0.97
2.14
3.55
2.95
0.68
1.21
1.12
0.73
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Baltika Kaliningrad vs Lokomotiv Moscow hôm nay ngày 25/05/2024 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Baltika Kaliningrad vs Lokomotiv Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Baltika Kaliningrad vs Lokomotiv Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Baltika Kaliningrad vs Lokomotiv Moscow
0 - 1 Anton Miranchuk Kiến tạo: Timur Suleymanov
Dmitriy Barinov
Vladislav SarveliRa sân: Sergey Pinyaev
Ra sân: Kevin Andrade
Evgeni Morozov
Artem KarpukasRa sân: Alexey Batrakov
0 - 2 Artem Karpukas Kiến tạo: Maksim Glushenkov
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Roberto Fernandez
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
Rifat ZhemaletdinovRa sân: Maksim Glushenkov
Lucas FassonRa sân: Anton Miranchuk
Ra sân: Aleksandr Zhirov
1 - 3 Timur Suleymanov Kiến tạo: Dmitriy Barinov
Vadim RakovRa sân: Timur Suleymanov
Ilya Lantratov Goal cancelled
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Baltika Kaliningrad VS Lokomotiv Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Baltika Kaliningrad vs Lokomotiv Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baltika Kaliningrad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Angelo Jose Henriquez Iturra | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 27 | 6.29 | |
| 21 | Ivan Ostojic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
| 11 | Yuri Kovalev | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.1 | |
| 2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 30 | 6.35 | |
| 88 | Vitali Lisakovich | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 42 | 7.38 | |
| 8 | Kirill Kaplenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.31 | |
| 17 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 29 | 6.19 | |
| 16 | Kevin Andrade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.1 | |
| 7 | Roberto Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 37 | 6.19 | |
| 1 | Evgeni Latyshonok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
| 24 | Dmitri Rybchinskiy | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 1 | 38 | 6.17 | |
| 5 | Aleksandr Osipov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 22 | 6.79 | |
| 13 | Diego Luna | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 6 | 56 | 7.33 | |
| 25 | Alex Fernandez | Cánh phải | 6 | 0 | 5 | 32 | 28 | 87.5% | 8 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 77 | Yuri Kozlov | Forward | 3 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 54 | 6.03 | |
| 19 | Sergey Pryakhin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.1 |
Lokomotiv Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Anton Miranchuk | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 36 | 6.87 | |
| 22 | Ilya Lantratov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 2 | 39 | 7.38 | |
| 17 | Rifat Zhemaletdinov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 8 | 6.02 | |
| 6 | Dmitriy Barinov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 43 | 7.25 | |
| 5 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 37 | 7.28 | |
| 8 | Vladislav Sarveli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.62 | |
| 15 | Maksim Glushenkov | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 40 | 7.75 | |
| 77 | Ilya Samoshnikov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 2 | 44 | 6.67 | |
| 99 | Timur Suleymanov | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 4 | 32 | 8.45 | |
| 3 | Lucas Fasson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
| 45 | Aleksandr Silyanov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 49 | 6.96 | |
| 9 | Sergey Pinyaev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 9 | 6.14 | |
| 93 | Artem Karpukas | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 7.36 | |
| 85 | Evgeni Morozov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 38 | 6.65 | |
| 27 | Vadim Rakov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.16 | |
| 83 | Alexey Batrakov | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 32 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
