Kết quả trận Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov, 23h00 ngày 07/12

Vòng 18
23:00 ngày 07/12/2025
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.87
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
1.70
X
3.30
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

VĐQG Nga » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov tại VĐQG Nga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Ilya Petrov Penalty awarded match var
16'
Brayan Gil Hurtado 1 - 0 match pen
18'
Brayan Gil Hurtado 2 - 0
Kiến tạo: Nikolai Titkov
match goal
22'
23'
match change Ivan Lepskii
Ra sân: Ivan Oleynikov
23'
match change Vladimir Khubulov
Ra sân: Sergey Babkin
Eldar Civic
Ra sân: Sergey Pryakhin
match change
46'
Stefan Kovac
Ra sân: Mingiyan Beveev
match change
46'
Kevin Andrade match yellow.png
52'
Andrey Mendel
Ra sân: Ilya Petrov
match change
61'
Vladislav Pospelov
Ra sân: Nikolai Titkov
match change
62'
67'
match change Vladimir Ignatenko
Ra sân: Ilzat Akhmetov
67'
match change Maksim Vityugov
Ra sân: Ivan Lepskii
71'
match yellow.png Vladimir Khubulov
77'
match yellow.png Mihajlo Banjac
Chinonso Offor
Ra sân: Brayan Gil Hurtado
match change
81'
82'
match change Aleksey Lysov
Ra sân: Nikolay Rasskazov
90'
match yellow.png Maksim Vityugov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Baltika Kaliningrad VS Krylya Sovetov

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
20
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Phạt góc
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
44
 
Đánh đầu
 
36
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
10
55
 
Long pass
 
25
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
11
 
Successful center
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cản sút
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
20
488
 
Số đường chuyền
 
327
79%
 
Chuyền chính xác
 
66%
81
 
Pha tấn công
 
65
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
53
 
Số pha tranh chấp thành công
 
45
2.15
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.2
2.13
 
Cú sút trúng đích
 
0.2
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
9
21
 
Số quả tạt chính xác
 
5
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
23
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
11
 
Phá bóng
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Eldar Civic
14
Stefan Kovac
90
Chinonso Offor
8
Andrey Mendel
42
Vladislav Pospelov
11
Yuri Kovalev
4
Nathan Gassama
5
Aymane Mourid
81
Ivan Kukushkin
44
Egor Lyubakov
46
Kirill Obonin
39
Kirill Stepanov
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
3-4-3 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
67
Borisko
25
Filin
16
Andrade
2
Varatyno...
23
Beveev
10
Petrov
26
Belikov
17
Saus
19
Pryakhin
91
Hurtado
22
Titkov
30
Pesyakov
23
Chernov
24
Evgenyev
47
Bozhin
15
Rasskazo...
6
Babkin
14
Banjac
2
Pechenin
26
Marin
19
Oleyniko...
77
Akhmetov

Substitutes

8
Maksim Vityugov
18
Ivan Lepskii
33
Aleksey Lysov
91
Vladimir Ignatenko
10
Vladimir Khubulov
11
Amar Rahmanovic
39
Evgeni Frolov
9
Aleksey Sutormin
80
Nikita Kokarev
59
Danila Savelyev
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Eldar Civic 77
Stefan Kovac 14
Chinonso Offor 90
Andrey Mendel 8
Vladislav Pospelov 42
Yuri Kovalev 11
Nathan Gassama 4
Aymane Mourid 5
Ivan Kukushkin 81
Egor Lyubakov 44
Kirill Obonin 46
Kirill Stepanov 39
Baltika Kaliningrad Krylya Sovetov
8 Maksim Vityugov
18 Ivan Lepskii
33 Aleksey Lysov
91 Vladimir Ignatenko
10 Vladimir Khubulov
11 Amar Rahmanovic
39 Evgeni Frolov
9 Aleksey Sutormin
80 Nikita Kokarev
59 Danila Savelyev

Dữ liệu đội bóng:Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
15.33 Phạm lỗi 15
4 Phạt góc
1 Thẻ vàng 2
47.33% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
0.3 Bàn thua 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
16.3 Phạm lỗi 14.8
4.1 Phạt góc 2
2.6 Thẻ vàng 1.8
50% Kiểm soát bóng 42.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (25trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
6
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ilya Petrov Tiền vệ trụ 1 0 2 24 19 79.17% 0 0 28 6.58
77 Eldar Civic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.12
23 Mingiyan Beveev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 35 6.5
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 3 1 40 7.19
14 Stefan Kovac Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.07
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 34 7.39
22 Nikolai Titkov Tiền vệ trụ 0 0 4 15 11 73.33% 2 4 20 7.86
67 Maksim Borisko Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 6.81
91 Brayan Gil Hurtado Tiền đạo cắm 5 3 0 7 5 71.43% 0 2 18 8.17
17 Vladislav Saus Tiền vệ phải 1 0 0 21 17 80.95% 2 2 38 6.85
19 Sergey Pryakhin Tiền vệ công 2 0 1 14 7 50% 1 0 22 6.65
2 Sergei Varatynov Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 38 6.36
26 Ivan Belikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 14 66.67% 0 3 31 6.89

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 28 5.83
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 25 13 52% 0 6 35 6.49
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 32 5.96
77 Ilzat Akhmetov Tiền vệ công 1 0 0 11 9 81.82% 0 2 18 5.78
26 Jimmy Marin Cánh trái 1 1 1 9 8 88.89% 1 0 18 6.16
2 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 8 42.11% 1 1 37 5.82
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 32 6.28
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 5.83
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 20 6.02
19 Ivan Oleynikov Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.99
10 Vladimir Khubulov Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.04
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.72
18 Ivan Lepskii Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 2 18 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ