Kết quả trận Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov, 23h00 ngày 07/12
Baltika Kaliningrad
1.01
0.87
1.05
0.81
1.70
3.30
5.00
0.93
0.97
0.70
1.13
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov
Kiến tạo: Nikolai Titkov
Ivan LepskiiRa sân: Ivan Oleynikov
Vladimir KhubulovRa sân: Sergey Babkin
Ra sân: Sergey Pryakhin
Ra sân: Mingiyan Beveev
Ra sân: Ilya Petrov
Ra sân: Nikolai Titkov
Vladimir IgnatenkoRa sân: Ilzat Akhmetov
Maksim VityugovRa sân: Ivan Lepskii
Vladimir Khubulov
Mihajlo Banjac
Ra sân: Brayan Gil Hurtado
Aleksey LysovRa sân: Nikolay Rasskazov
Maksim Vityugov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Baltika Kaliningrad VS Krylya Sovetov
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Baltika Kaliningrad vs Krylya Sovetov
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baltika Kaliningrad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Ilya Petrov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 28 | 6.58 | |
| 77 | Eldar Civic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
| 23 | Mingiyan Beveev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
| 25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 40 | 7.19 | |
| 14 | Stefan Kovac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.07 | |
| 16 | Kevin Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 7.39 | |
| 22 | Nikolai Titkov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 4 | 20 | 7.86 | |
| 67 | Maksim Borisko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.81 | |
| 91 | Brayan Gil Hurtado | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 8.17 | |
| 17 | Vladislav Saus | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 38 | 6.85 | |
| 19 | Sergey Pryakhin | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 22 | 6.65 | |
| 2 | Sergei Varatynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 38 | 6.36 | |
| 26 | Ivan Belikov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.89 |
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Sergey Pesyakov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 28 | 5.83 | |
| 47 | Sergey Bozhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 6 | 35 | 6.49 | |
| 23 | Nikita Chernov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 32 | 5.96 | |
| 77 | Ilzat Akhmetov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 18 | 5.78 | |
| 26 | Jimmy Marin | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 18 | 6.16 | |
| 2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 8 | 42.11% | 1 | 1 | 37 | 5.82 | |
| 15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 32 | 6.28 | |
| 24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 5.83 | |
| 14 | Mihajlo Banjac | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 20 | 6.02 | |
| 19 | Ivan Oleynikov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
| 10 | Vladimir Khubulov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
| 6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.72 | |
| 18 | Ivan Lepskii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 18 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
