Kết quả trận Baleares vs Atletico Madrid, 01h00 ngày 18/12
Baleares
0.98
0.84
0.82
1.00
9.50
6.50
1.20
0.94
0.90
0.76
1.04
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Baleares vs Atletico Madrid hôm nay ngày 18/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Baleares vs Atletico Madrid tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Baleares vs Atletico Madrid hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Baleares vs Atletico Madrid
David HanckoRa sân: Clement Lenglet
0 - 1 Antoine Griezmann Kiến tạo: Conor Gallagher
0 - 2 Giacomo Raspadori Kiến tạo: Nahuel Molina
Ra sân: Juanmi Duran
Ra sân: Gabriel Ramis
Giuliano SimeoneRa sân: Carlos Martin
Ra sân: Ivan Serrano
Pablo BarriosRa sân: Conor Gallagher
Jorge Resurreccion Merodio, KokeRa sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
1 - 3 Antoine Griezmann Kiến tạo: Javier Galan
Ra sân: Jofre Cherta
Nicolas GonzalezRa sân: Thiago Almada
Ra sân: Jaume Tovar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Baleares VS Atletico Madrid
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Baleares vs Atletico Madrid
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baleares
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Ulrich Taffertshofer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
| 8 | Jofre Cherta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 0 | 59 | 6.4 | |
| 3 | Ivan Serrano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 2 | 45 | 6.6 | |
| 7 | Mouhamadou Keita | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 7.3 | |
| 11 | Miguelito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
| 9 | Jaume Tovar | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 42 | 5.3 | |
| 6 | Gerardo Bonet | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 55 | 7.5 | |
| 17 | Guillem Castell | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
| 2 | Gabriel Ramis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 28 | 6.4 | |
| 23 | Juanmi Duran | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 22 | 6.4 | |
| 4 | Jaume Pol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 87 | 7.1 | |
| 14 | Victor Morillo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 7 | 0 | 23 | 7 | |
| 20 | Axel Bejarano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
| 24 | Alejandro Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
| 13 | Julian Rivas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 41 | 7.2 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
| 7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 7 | 0 | 55 | 8.7 | |
| 16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 79 | 68 | 86.08% | 2 | 0 | 102 | 7.7 | |
| 1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 31 | 8.8 | |
| 15 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 4 | 61 | 7.1 | |
| 20 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 17 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 2 | 1 | 78 | 7.6 | |
| 21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 3 | 84 | 7 | |
| 23 | Nicolas Gonzalez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 11 | Thiago Almada | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 58 | 7 | |
| 22 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 37 | 6.4 | |
| 4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 5 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 2 | 45 | 7 | |
| 12 | Carlos Martin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 54 | 6.8 | |
| 8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
