Kết quả trận Bahia vs Juventude, 04h30 ngày 28/07
Bahia
1.06
0.84
0.86
1.03
1.48
4.20
7.00
0.95
0.95
0.33
2.20
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bahia vs Juventude hôm nay ngày 28/07/2025 lúc 04:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bahia vs Juventude tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bahia vs Juventude hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bahia vs Juventude
Hudson
Kiến tạo: Ademir Santos
Sebastiao Enio Santos de AlmeidaRa sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza
Matheus Barcelos da SilvaRa sân: Gabriel Pereira Taliari
Luiz Gustavo da Silva Machado DuarteRa sân: Natã
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
Ra sân: Willian Jose
Emerson BatallaRa sân: Lucas Fernandes da Silva
Matheus Barcelos da Silva
Hudson
Ra sân: Erick Da Costa Farias
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Ra sân: Ademir Santos
Ewerthon Diogenes da SilvaRa sân: Reginaldo Lopes de Jesus
Kiến tạo: Kayky
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bahia VS Juventude
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bahia vs Juventude
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 3 | 0 | 83 | 7.17 | |
| 10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 69 | 6.63 | |
| 33 | David de Duarte Macedo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 3 | 76 | 7 | |
| 96 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.48 | |
| 15 | Michel Araujo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
| 12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.76 | |
| 6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 3 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 51 | 8.97 | |
| 7 | Ademir Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 1 | 55 | 7.14 | |
| 26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.53 | |
| 11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.86 | |
| 19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 1 | 0 | 85 | 7.25 | |
| 46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 3 | 0 | 72 | 7.38 | |
| 37 | Kayky | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.56 | |
| 17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 77 | 7.11 | |
| 16 | Erick Da Costa Farias | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 44 | 6.94 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Wilker Angel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 3 | 49 | 6.92 | |
| 16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 55 | 6.45 | |
| 1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 31 | 6.76 | |
| 93 | Reginaldo Lopes de Jesus | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 34 | 5.8 | |
| 22 | Marcelo Hermes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 1 | 54 | 6.34 | |
| 33 | Lucas Fernandes da Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 44 | 6.53 | |
| 19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 5.91 | |
| 7 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
| 17 | Matheus Barcelos da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
| 2 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 97 | Sebastiao Enio Santos de Almeida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.14 | |
| 27 | Emerson Batalla | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 5.94 | |
| 44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
| 36 | Natã | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.37 | |
| 23 | Abner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 48 | 6.43 | |
| 55 | Hudson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 39 | 5.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
