Kết quả trận Bắc Ireland vs Kazakhstan, 01h45 ngày 20/06
Bắc Ireland
0.97
0.83
0.86
0.84
1.47
3.73
6.10
0.71
1.04
1.02
0.68
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Bắc Ireland vs Kazakhstan hôm nay ngày 20/06/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Bắc Ireland vs Kazakhstan tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Bắc Ireland vs Kazakhstan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Bắc Ireland vs Kazakhstan
Ra sân: Jonny Evans
Nuraly Alip
Lev SkvortsovRa sân: Mikhail Gabyshev
Askhat Tagybergen
Ra sân: Dion Charles
Ra sân: Alistair Mccann
Islambek KuatRa sân: Baktiyor Zaynutdinov
Elkhan AstanovRa sân: Ramazan Orazov
Abat AymbetovRa sân: Maksim Samorodov
Erkin TapalovRa sân: Askhat Tagybergen
Ra sân: Jordan Thompson
0 - 1 Abat Aymbetov Kiến tạo: Erkin Tapalov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bắc Ireland VS Kazakhstan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Bắc Ireland vs Kazakhstan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bắc Ireland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | |
| 20 | Craig Cathcart | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 64 | 85.33% | 0 | 4 | 85 | 6.34 | |
| 6 | George Saville | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 5 | 56 | 6.25 | |
| 10 | Dion Charles | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 1 | 13 | 6.13 | |
| 17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 57 | 80.28% | 2 | 2 | 85 | 6.79 | |
| 1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.04 | |
| 15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 7 | 1 | 70 | 6.51 | |
| 9 | Shayne Lavery | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.95 | |
| 7 | Conor McMenamin | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 15 | 6.18 | |
| 16 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 50 | 6.54 | |
| 22 | Ciaron Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 12 | 6.16 | |
| 4 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 4 | 0 | 77 | 6.67 | |
| 8 | Dale Taylor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
| 14 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 12 | 2 | 67 | 6.93 | |
| 19 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 40 | 67.8% | 1 | 2 | 80 | 7.34 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Mikhail Gabyshev | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 39 | 6.56 | |
| 8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 5 | 0 | 49 | 6.14 | |
| 21 | Abzal Beysebekov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 5 | 54 | 7.32 | |
| 22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 4 | 44 | 7.7 | |
| 5 | Islambek Kuat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.26 | |
| 17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 7.37 | |
| 12 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 4 | 34 | 7.33 | |
| 11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 2 | 57 | 6.6 | |
| 6 | Erkin Tapalov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.61 | |
| 19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 43 | 6.31 | |
| 3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 30 | 66.67% | 1 | 4 | 66 | 7.65 | |
| 4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 1 | 3 | 59 | 7.25 | |
| 20 | Ramazan Orazov | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 38 | 6.79 | |
| 9 | Elkhan Astanov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.55 | |
| 13 | Lev Skvortsov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.17 | |
| 10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 35 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
