Kết quả trận Ba Lan vs Đảo Faroe, 01h45 ngày 08/09
Ba Lan
0.99
0.81
0.96
0.74
1.08
7.60
20.00
1.01
0.74
0.90
0.80
EURO
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Ba Lan vs Đảo Faroe hôm nay ngày 08/09/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ba Lan vs Đảo Faroe tại EURO 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Ba Lan vs Đảo Faroe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Ba Lan vs Đảo Faroe
Ra sân: Michal Skoras
Sonni Nattestad
Ra sân: Bartosz Bereszynski
Ra sân: Arkadiusz Milik
Brandur OlsenRa sân: Joannes Bjartalid
Klaemint OlsenRa sân: Joan Simun Edmundsson
Jakup AndreasenRa sân: Rene Joensen
Joannes DanielsenRa sân: Gilli Sorensen
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
Kiến tạo: Karol Swiderski
Stefan RadosavljevicRa sân: Gunnar Vatnhamar
Ra sân: Jakub Kaminski
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ba Lan VS Đảo Faroe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Ba Lan vs Đảo Faroe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 45 | 6.78 | |
| 9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.13 | |
| 1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.71 | |
| 4 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 5 | 44 | 6.91 | |
| 21 | Pawel Wszolek | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | ||
| 7 | Arkadiusz Milik | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 20 | 6.34 | |
| 18 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 2 | 44 | 6.72 | |
| 20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 46 | 6.76 | |
| 5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 5 | 50 | 7.15 | |
| 15 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 1 | 29 | 6.49 | |
| 14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 2 | 3 | 74 | 6.58 | |
| 13 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 41 | 6.79 |
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
| 9 | Joan Simun Edmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.19 | |
| 20 | Rene Joensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 16 | 6.5 | |
| 14 | Gilli Sorensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 1 | 0 | 21 | 6.48 | |
| 5 | Sonni Nattestad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
| 10 | Solvi Vatnhamar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 19 | 6.53 | |
| 16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 4 | 18 | 6.6 | |
| 3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.47 | |
| 7 | Joannes Bjartalid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 28 | 6.76 | |
| 13 | Hordur Askham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 6.71 | |
| 23 | Mattias Lamhauge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 20 | 7.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
