Kết quả trận AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 13/12
AZ Alkmaar (Youth)
1.00
0.84
0.80
1.02
1.85
3.60
3.30
1.07
0.77
0.87
0.95
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth) hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth) tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth)
0 - 1 Sil van der Wegen
Emirhan Demircan
0 - 2 Emirhan Demircan
Ra sân: Bohdan Budko
Neal ViereckRa sân: Jaygo van Ommeren
Ra sân: Jasper Hartog
Neal Viereck
0 - 3 Neal Viereck Kiến tạo: Rafik el Arguioui
Ra sân: Andrea Natali
0 - 4 Emirhan Demircan Kiến tạo: Rafik el Arguioui
Noa DundasRa sân: Jesse van de Haar
Viggo PlantingaRa sân: Emirhan Demircan
Noa Dundas
Ra sân: Matej Sin
Bjorn MenzoRa sân: Markus Jensen
Rafik el Arguioui
Jessey SneijderRa sân: Rafik el Arguioui
Ra sân: Elijah Dijkstra
Kiến tạo: Anthony Smits
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AZ Alkmaar (Youth) VS FC Utrecht (Youth)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AZ Alkmaar (Youth) vs FC Utrecht (Youth)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Nick Twisk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 82 | 78 | 95.12% | 0 | 0 | 95 | 7.3 | |
| 10 | Matej Sin | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
| 4 | Billy van Duijl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 100 | 86 | 86% | 0 | 1 | 109 | 6.3 | |
| 1 | Daniel Deen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 12 | Sem Dekkers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 2 | Elijah Dijkstra | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 52 | 5.8 | |
| 19 | Yoel van den Ban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 14 | 7.7 | |
| 21 | Anthony Smits | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 20 | 20 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 9 | Sem van Duijn | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 20 | 11 | 55% | 0 | 2 | 36 | 5.5 | |
| 8 | Kasper Boogaard | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 2 | 64 | 60 | 93.75% | 5 | 0 | 81 | 7.1 | |
| 5 | Bohdan Budko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 6.1 | |
| 3 | Andrea Natali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 69 | 6.2 | |
| 11 | Kevin Toppenberg | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 1 | 49 | 6.3 | |
| 7 | Jasper Hartog | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
| 14 | Hessel de Wit | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
| 15 | Saviola Simons | Defender | 2 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 28 | 6.4 |
FC Utrecht (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Joshua Mukeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
| 10 | Rafik el Arguioui | Midfielder | 4 | 2 | 4 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 43 | 7.6 | |
| 13 | Neal Viereck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 7.5 | |
| 9 | Jesse van de Haar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
| 3 | Wessel Kooy | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
| 8 | Oualid Agougil | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 0 | 49 | 7.7 | |
| 5 | Per Kloosterboer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
| 2 | Sil van der Wegen | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 55 | 7.9 | |
| 11 | Emirhan Demircan | Forward | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 19 | 8.2 | |
| 7 | Markus Jensen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 1 | 30 | 6.6 | |
| 20 | Noa Dundas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 1 | 7 | 6.3 | |
| 6 | Jaygo van Ommeren | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 17 | Bjorn Menzo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 10 | 7 | |
| 15 | Viggo Plantinga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 11 | 6.1 | |
| 18 | Jessey Sneijder | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 1 | Mees Eppink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 0 | 53 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
