Kết quả trận AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam, 22h45 ngày 26/01
AZ Alkmaar
0.97
0.93
0.93
0.95
1.57
4.00
5.00
0.73
1.17
0.78
1.11
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam hôm nay ngày 26/01/2025 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam
Mike Eerdhuijzen
Julian BaasRa sân: Joshua Kitolano
Marvin Young
Ra sân: Peer Koopmeiners
Ra sân: Troy Parrott
0 - 1 Shunsuke Mito Kiến tạo: Arno Verschueren
Ra sân: Ernest Poku
Ra sân: Alexandre Penetra
Ra sân: David Moller Wolfe
Pelle ClementRa sân: Carel Eiting
Julian Baas
Kiến tạo: Wouter Goes
Rick MeissenRa sân: Camiel Neghli
Teo QuinteroRa sân: Shunsuke Mito
1 - 2 Arno Verschueren
Tobias Lauritsen
Camiel Neghli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AZ Alkmaar VS Sparta Rotterdam
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AZ Alkmaar vs Sparta Rotterdam
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 0 | 73 | 7.44 | |
| 6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 44 | 6.92 | |
| 9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 6 | 3 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 0 | 60 | 6.62 | |
| 16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 1 | 56 | 7.05 | |
| 23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
| 18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 2 | 0 | 61 | 6.83 | |
| 28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 40 | 6.24 | |
| 21 | Ernest Poku | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 36 | 5.87 | |
| 5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 0 | 67 | 6.52 | |
| 3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 1 | 0 | 56 | 6.62 | |
| 35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
| 1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 26 | 6.99 |
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Patrick Van Aanholt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 33 | 6.85 | |
| 1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 36 | 7.21 | |
| 10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 1 | 24 | 6.36 | |
| 8 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 38 | 6.48 | |
| 2 | Said Bakari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 25 | 6.35 | |
| 6 | Joshua Kitolano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.11 | |
| 9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 6 | 22 | 6.68 | |
| 4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 61 | 6.9 | |
| 16 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 7 | Camiel Neghli | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 24 | 6.08 | |
| 11 | Shunsuke Mito | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 22 | 7.04 | |
| 3 | Marvin Young | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 50 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
