Kết quả trận AZ Alkmaar vs AFC Ajax, 22h45 ngày 25/02
AZ Alkmaar
1.00
0.90
1.03
0.85
2.15
3.60
3.10
0.70
1.21
1.06
0.82
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AZ Alkmaar vs AFC Ajax hôm nay ngày 25/02/2024 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AZ Alkmaar vs AFC Ajax tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AZ Alkmaar vs AFC Ajax hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AZ Alkmaar vs AFC Ajax
Kiến tạo: Evangelos Pavlidis
Ahmetcan KaplanRa sân: Anton Gaaei
Chuba AkpomRa sân: Benjamin Tahirovic
Ra sân: Kristijan Belic
Kiến tạo: Mayckel Lahdo
Julian RijkhoffRa sân: Kristian Hlynsson
Sivert Heggheim MannsverkRa sân: Branco van den Boomen
Ra sân: Sven Mijnans
Ra sân: Ruben van Bommel
Ra sân: Riechedly Bazoer
Brian Brobbey Goal Disallowed
Ra sân: Wouter Goes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AZ Alkmaar VS AFC Ajax
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AZ Alkmaar vs AFC Ajax
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 7.04 | |
| 8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 47 | 7.38 | |
| 25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 48 | 6.68 | |
| 9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 1 | 2 | 38 | 6.76 | |
| 10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 5 | 36 | 6.64 | |
| 2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 50 | 6.43 | |
| 16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 45 | 6.38 | |
| 23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 52 | 6.55 | |
| 14 | Kristijan Belic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 51 | 6.99 | |
| 3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 45 | 6.96 | |
| 15 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 34 | 7.57 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 0 | 46 | 5.87 | |
| 25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 51 | 6.24 | |
| 9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 20 | 6.15 | |
| 40 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 45 | 6.08 | |
| 8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 38 | 6.43 | |
| 2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 41 | 5.95 | |
| 13 | Ahmetcan Kaplan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.35 | |
| 37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 61 | 6.25 | |
| 38 | Kristian Hlynsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.14 | |
| 3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 25 | 6.16 | |
| 33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 44 | 6.28 | |
| 4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 3 | 71 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
