Kết quả trận AVS Futebol SAD vs Rio Ave, 01h00 ngày 07/12
AVS Futebol SAD 1
1.08
0.80
0.83
0.87
3.10
3.20
2.37
1.06
0.84
1.07
0.75
VĐQG Bồ Đào Nha » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AVS Futebol SAD vs Rio Ave hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AVS Futebol SAD vs Rio Ave tại VĐQG Bồ Đào Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AVS Futebol SAD vs Rio Ave hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AVS Futebol SAD vs Rio Ave
Andreas Ntoi
0 - 1 Clayton Fernandes Silva Kiến tạo: Andre Luiz Inacio da Silva
Kiến tạo: Guilherme Neiva
Francisco Petrasso

Nelson Abbey
Antonis PapakanellosRa sân: Nelson Abbey
Ra sân: Guilherme Neiva
Georgios LiavasRa sân: Andreas Ntoi
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
Ra sân: Angel Algobia
Karem ZoabiRa sân: Brandon Aguilera
Joao GracaRa sân: Ole Pohlmann
Ra sân: Oscar Perea
Ra sân: Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Georgios Liavas
Clayton Fernandes Silva
Karem Zoabi
1 - 2 Clayton Fernandes Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AVS Futebol SAD VS Rio Ave
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AVS Futebol SAD vs Rio Ave
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 6 | 32 | 7 | |
| 24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 35 | Rúben Semedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 45 | 6.26 | |
| 26 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 31 | 6.48 | |
| 6 | Gustavo Amaro Assuncao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 37 | 6.67 | |
| 12 | Leonardo Rivas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.97 | |
| 99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 36 | 7.06 | |
| 15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 28 | 4.87 | |
| 27 | Angel Algobia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 20 | Diego Duarte | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.85 | |
| 42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 51 | 6.55 | |
| 19 | Tiago Galletto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
| 14 | Oscar Perea | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 2 | 38 | 7.77 | |
| 4 | Sidi Bane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.47 | |
| 21 | Guilherme Neiva | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 22 | 7.17 | |
| 11 | Babatunde Jimoh Akinsola | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 |
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Joao Graca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 4 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 65 | 6.77 | |
| 1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 30 | 6.97 | |
| 54 | Georgios Liavas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 26 | 6.03 | |
| 17 | Marios Vrousai | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 40 | 28 | 70% | 3 | 2 | 77 | 7.25 | |
| 9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 6 | 5 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 3 | 31 | 8.13 | |
| 6 | Nelson Abbey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 51 | 6.18 | |
| 10 | Brandon Aguilera | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 50 | 45 | 90% | 5 | 0 | 67 | 6.52 | |
| 5 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 3 | 28 | 6.19 | |
| 3 | Nikolaos Athanasiou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 10 | 2 | 71 | 6.98 | |
| 80 | Ole Pohlmann | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 6 | 1 | 36 | 6.17 | |
| 11 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 19 | 16 | 84.21% | 5 | 1 | 48 | 8.09 | |
| 23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 55 | 6.4 | |
| 19 | Antonis Papakanellos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 24 | 6.6 | |
| 14 | Karem Zoabi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
