Kết quả trận Augsburg vs Werder Bremen, 21h30 ngày 20/12
Augsburg
0.96
0.94
0.65
1.15
2.25
3.60
2.87
0.68
1.25
1.16
0.74
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Augsburg vs Werder Bremen hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Augsburg vs Werder Bremen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Augsburg vs Werder Bremen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Augsburg vs Werder Bremen
Romano Schmid
Ra sân: Marius Wolf
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Kristijan Jakic
Marco GrullRa sân: Justin Njinmah
Amos Pieper
Patrice CovicRa sân: Cameron Puertas
Ra sân: Fabian Rieder
Keke ToppRa sân: Isaac Schmidt
Julian MalatiniRa sân: Niklas Stark
Ra sân: Han-Noah Massengo
Yukinari Sugawara
Senne Lynen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Augsburg VS Werder Bremen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Augsburg vs Werder Bremen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Mads Giersing Valentin Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 28 | 5.94 | |
| 27 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 16 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 1 | 1 | 71 | 6.85 | |
| 13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 40 | 6.35 | |
| 21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
| 17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 7.13 | |
| 20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 2 | 67 | 7.65 | |
| 8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 23 | 6.56 | |
| 1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 44 | 6.44 | |
| 31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 62 | 7.22 | |
| 4 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 0 | 68 | 6.31 | |
| 32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 40 | 6.24 | |
| 28 | Aiman Dardari | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
| 19 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 0 | 51 | 6.78 | |
| 36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 31 | 6.57 | |
| 40 | Noahkai Banks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 63 | 6.69 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 1 | 1 | 63 | 7.41 | |
| 6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 2 | 40 | 6.77 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 14 | 0 | 57 | 6.06 | |
| 32 | Marco Friedl | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 69 | 7.25 | |
| 3 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 3 | 55 | 7.71 | |
| 5 | Amos Pieper | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 3 | 77 | 7.34 | |
| 18 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 37 | 6.55 | |
| 17 | Marco Grull | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
| 23 | Isaac Schmidt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 38 | 6.36 | |
| 22 | Julian Malatini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.22 | |
| 9 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.16 | |
| 30 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 42 | 7.79 | |
| 11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.56 | |
| 24 | Patrice Covic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
