Kết quả trận Augsburg vs Werder Bremen, 21h30 ngày 20/12

Vòng 15
21:30 ngày 20/12/2025
Augsburg
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.5
0.65
U 2.5
1.15
1
2.25
X
3.60
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Augsburg vs Werder Bremen hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Augsburg vs Werder Bremen tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Augsburg vs Werder Bremen hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Augsburg vs Werder Bremen

Augsburg Augsburg
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Dimitris Giannoulis match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Romano Schmid
Mert Komur
Ra sân: Marius Wolf
match change
46'
Mads Giersing Valentin Pedersen
Ra sân: Dimitris Giannoulis
match change
56'
Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Kristijan Jakic
match change
56'
Noahkai Banks match yellow.png
65'
68'
match change Marco Grull
Ra sân: Justin Njinmah
74'
match yellow.png Amos Pieper
75'
match change Patrice Covic
Ra sân: Cameron Puertas
Aiman Dardari
Ra sân: Fabian Rieder
match change
78'
Alexis Claude Maurice Goal Disallowed - Foul match var
81'
83'
match change Keke Topp
Ra sân: Isaac Schmidt
83'
match change Julian Malatini
Ra sân: Niklas Stark
Phillip Tietz
Ra sân: Han-Noah Massengo
match change
90'
90'
match yellow.png Yukinari Sugawara
90'
match yellow.png Senne Lynen
Cedric Zesiger match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Augsburg VS Werder Bremen

Augsburg Augsburg
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Phạm lỗi
 
20
6
 
Phạt góc
 
11
20
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
25
 
Đánh đầu
 
21
0
 
Cứu thua
 
6
11
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
5
22
 
Long pass
 
40
5
 
Successful center
 
3
5
 
Substitution
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cản sút
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
12
444
 
Số đường chuyền
 
388
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
98
 
Pha tấn công
 
67
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
3
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
46
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
24
 
Số quả tạt chính xác
 
21
36
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
37
10
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
26
 
Phá bóng
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Mads Giersing Valentin Pedersen
21
Phillip Tietz
8
Elvis Rexhbecaj
28
Aiman Dardari
36
Mert Komur
43
Oliver Sorg
22
Nediljko Labrovic
10
Arne Maier
37
Tim Schnitzer
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Dahmen
16
Zesiger
31
Schlotte...
40
Banks
13
Giannoul...
4
Massengo
17
Jakic
19
Fellhaue...
20
Maurice
32
Rieder
27
Wolf
30
Backhaus
4
Stark
32
Friedl
5
Pieper
3
Sugawara
6
Stage
14
Lynen
18
Puertas
23
Schmidt
20
Schmid
11
Njinmah

Substitutes

22
Julian Malatini
24
Patrice Covic
9
Keke Topp
17
Marco Grull
39
Maximilian Wober
13
Karl Hein
28
Skelly Alvero
33
Mick Schmetgens
21
Isak Hansen-Aaroen
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Mads Giersing Valentin Pedersen 3
Phillip Tietz 21
Elvis Rexhbecaj 8
Aiman Dardari 28
Mert Komur 36
Oliver Sorg 43
Nediljko Labrovic 22
Arne Maier 10
Tim Schnitzer 37
Augsburg Werder Bremen
22 Julian Malatini
24 Patrice Covic
9 Keke Topp
17 Marco Grull
39 Maximilian Wober
13 Karl Hein
28 Skelly Alvero
33 Mick Schmetgens
21 Isak Hansen-Aaroen

Dữ liệu đội bóng:Augsburg vs Werder Bremen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
10.67 Phạm lỗi 14.67
5.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
44.67% Kiểm soát bóng 43.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
11.2 Phạm lỗi 11.1
4.1 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 3.1
46.1% Kiểm soát bóng 48.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (17trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
5
1
2
1

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mads Giersing Valentin Pedersen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 8 88.89% 2 0 28 5.94
27 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 4 50% 0 0 10 6.02
16 Cedric Zesiger Trung vệ 1 1 0 57 46 80.7% 1 1 71 6.85
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 4 0 40 6.35
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.2
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 24 19 79.17% 0 0 34 7.13
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 4 2 2 41 36 87.8% 2 2 67 7.65
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 1 1 17 15 88.24% 3 0 23 6.56
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 44 6.44
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 2 62 7.22
4 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 1 0 1 59 49 83.05% 0 0 68 6.31
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 0 23 18 78.26% 3 1 40 6.24
28 Aiman Dardari Cánh trái 1 0 0 2 0 0% 0 0 8 5.92
19 Robin Fellhauer Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 24 17 70.83% 5 0 51 6.78
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 1 2 18 13 72.22% 4 1 31 6.57
40 Noahkai Banks Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 63 6.69

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 1 1 63 7.41
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 30 19 63.33% 1 2 40 6.77
20 Romano Schmid Tiền vệ công 3 0 1 31 18 58.06% 14 0 57 6.06
32 Marco Friedl Trung vệ 1 0 0 50 46 92% 0 1 69 7.25
3 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 19 70.37% 2 0 44 6.5
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 23 74.19% 1 3 55 7.71
5 Amos Pieper Trung vệ 1 0 1 60 52 86.67% 1 3 77 7.34
18 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 0 1 22 18 81.82% 1 1 37 6.55
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.18
23 Isaac Schmidt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 38 6.36
22 Julian Malatini Trung vệ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.22
9 Keke Topp Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.16
30 Mio Backhaus Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 42 7.79
11 Justin Njinmah Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 20 6.56
24 Patrice Covic Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ