Kết quả trận Augsburg vs VfB Stuttgart, 23h30 ngày 12/01
Augsburg
0.98
0.90
0.93
0.81
3.00
3.60
2.15
0.70
1.21
1.08
0.80
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Augsburg vs VfB Stuttgart hôm nay ngày 12/01/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Augsburg vs VfB Stuttgart tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Augsburg vs VfB Stuttgart hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Augsburg vs VfB Stuttgart
Ra sân: Maximilian Bauer
Deniz UndavRa sân: Ermedin Demirovic
Jacob Bruun LarsenRa sân: Enzo Millot
0 - 1 Deniz Undav
Julian Chabot
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Robert Gumny
Ra sân: Samuel Essende
Ramon HendriksRa sân: Maximilian Mittelstadt
Jamie LewelingRa sân: Chris Fuhrich
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Yannik KeitelRa sân: Nick Woltemade
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Augsburg VS VfB Stuttgart
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Augsburg vs VfB Stuttgart
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 6.44 | |
| 23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.54 | |
| 13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 4 | 1 | 17 | 6.49 | |
| 2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 23 | 6.52 | |
| 17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.66 | |
| 20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.48 | |
| 8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 26 | 6.26 | |
| 19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
| 1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.62 | |
| 9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 5.94 | |
| 5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 28 | 6.54 | |
| 40 | Noahkai Banks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.09 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
| 7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 46 | 6.93 | |
| 24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.83 | |
| 16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 30 | 6.58 | |
| 9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 16 | 6.32 | |
| 27 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 22 | 6.31 | |
| 4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 49 | 6.53 | |
| 8 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 27 | 6.24 | |
| 11 | Nick Woltemade | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
| 29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 29 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
