Kết quả trận Augsburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 06/12
Augsburg
1.05
0.85
0.97
0.91
3.90
3.75
1.83
0.91
0.97
0.92
0.94
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Augsburg vs Bayer Leverkusen hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Augsburg vs Bayer Leverkusen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Augsburg vs Bayer Leverkusen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Augsburg vs Bayer Leverkusen
Kiến tạo: Keven Schlotterbeck
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
Jarell QuansahRa sân: Loic Bade
Christian Michel KofaneRa sân: Martin Terrier
Ra sân: Fabian Rieder
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Nathan TellaRa sân: Ibrahim Maza
Eliesse Ben SeghirRa sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Edmond Tapsoba
Nathan Tella
Jarell Quansah
Claudio EcheverriRa sân: Malik Tillman
Ra sân: Anton Kade
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Augsburg VS Bayer Leverkusen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Augsburg vs Bayer Leverkusen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Mads Giersing Valentin Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 19 | 6.42 | |
| 13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 19 | 8.28 | |
| 17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 35 | 6.86 | |
| 20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 7.1 | |
| 8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
| 1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
| 31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 46 | 8.11 | |
| 4 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 50 | 7.09 | |
| 9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 5.93 | |
| 5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
| 32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 28 | 6.31 | |
| 30 | Anton Kade | Tiền vệ phải | 4 | 3 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 5 | 43 | 7.95 | |
| 19 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 56 | 7.29 | |
| 36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 3 | 0 | 11 | 6.23 | |
| 40 | Noahkai Banks | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 40 | 7.22 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jonas Hofmann | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 47 | 5.88 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 106 | 100 | 94.34% | 1 | 4 | 117 | 6.44 | |
| 1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 43 | 6.15 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 29 | 6.11 | |
| 24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 7 | 121 | 113 | 93.39% | 11 | 0 | 142 | 7.73 | |
| 11 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
| 12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 101 | 95 | 94.06% | 1 | 7 | 114 | 6.97 | |
| 23 | Nathan Tella | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 15 | 6.12 | |
| 5 | Loic Bade | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 73 | 6.28 | |
| 10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 55 | 6.56 | |
| 19 | Ernest Poku | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 67 | 7.04 | |
| 4 | Jarell Quansah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 46 | 6.18 | |
| 17 | Eliesse Ben Seghir | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 32 | 6.56 | |
| 30 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 0 | 53 | 6.13 | |
| 9 | Claudio Echeverri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.02 | |
| 35 | Christian Michel Kofane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
