Kết quả trận Auckland FC vs Wellington Phoenix, 11h00 ngày 06/12
Auckland FC
0.94
0.96
0.74
0.94
1.53
4.20
6.00
1.11
0.76
0.77
1.07
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Auckland FC vs Wellington Phoenix hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 11:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Auckland FC vs Wellington Phoenix tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Auckland FC vs Wellington Phoenix
Kiến tạo: Logan Rogerson
Isaac Hughes
Corban PiperRa sân: Isaac Hughes
Manjrekar James
1 - 1 Alex Rufer
Alex Rufer
Ifeanyi Eze
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Lachlan Brook
Luke Brooke-SmithRa sân: Daniel Edwards
Kiến tạo: Sam Cosgrove
Ra sân: Sam Cosgrove
Fin ConchieRa sân: Ramy Najjarine
Ra sân: Jesse Randall
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Auckland FC VS Wellington Phoenix
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Auckland FC vs Wellington Phoenix
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sam Cosgrove | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 8 | 18 | 7.1 | |
| 27 | Logan Rogerson | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.9 | |
| 6 | Louis Verstraete | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
| 15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 2 | 24 | 6.9 | |
| 77 | Lachlan Brook | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 19 | 7.7 | |
| 1 | Michael Woud | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 22 | Jake Brimmer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 14 | 6.6 | |
| 17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 27 | 7 | |
| 21 | Jesse Randall | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 17 | 7 | |
| 23 | Daniel Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
| 3 | Jake Girdwood Reich | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 25 | 6.7 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
| 25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 4 | Manjrekar James | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 37 | 6.2 | |
| 20 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 11 | Carlo Armiento | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 48 | 6.2 | |
| 18 | Lukas Kelly-Heald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
| 27 | Matthew Sheridan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 33 | 6 | |
| 7 | Ifeanyi Eze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 9 | 6.2 | |
| 12 | Daniel Edwards | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 16 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
