Kết quả trận Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin, 05h00 ngày 05/11
Atletico Tucuman
1.05
0.85
1.50
0.48
1.75
3.30
5.00
0.98
0.92
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin hôm nay ngày 05/11/2024 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin
Gabriel Agustin HaucheRa sân: Emiliano Mendez
Juan Manuel Insaurralde
Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia
Jair Ezequiel ArismendiRa sân: Gabriel Diaz
Ezequiel NayaRa sân: Manuel Monaco
Franco Paredes
Ra sân: Mateo Bajamich
Ra sân: Renzo Ivan Tesuri
Lisandro LopezRa sân: Joaquin Gho
Facundo RoncagliaRa sân: Franco Paredes
Ra sân: Mateo Coronel
Ra sân: Nicolas Romero
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Tucuman VS Sarmiento Junin
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Luis Miguel Rodriguez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 11 | Alexis Nicolas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 23 | 60.53% | 9 | 1 | 61 | 6.8 | |
| 20 | Nicolas Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 3 | 46 | 6.8 | |
| 15 | Nestor Adriel Breitenbruch | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 2 | 42 | 6.8 | |
| 25 | Tomas Durso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 32 | Juan Infante | Hậu vệ cánh trái | 5 | 2 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 1 | 50 | 7.8 | |
| 6 | Gianluca Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 2 | 41 | 7.1 | |
| 9 | Mateo Bajamich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 36 | 6.3 | |
| 37 | Mateo Coronel | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 4 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 19 | 7.8 | |
| 5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 57 | 7 | |
| 18 | Renzo Ivan Tesuri | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 34 | 6.8 | |
| 26 | Tomas Castro Ponce | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 16 | Moises Brandan | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 10 | Franco Nicola | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 25 | 7.3 | |
| 23 | Francisco Bonfiglio | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.6 |
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Nicolas Fabian Gaitan | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 5 | 0 | 30 | 7.5 | |
| 21 | Gabriel Agustin Hauche | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
| 2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 7 | 58 | 6.9 | |
| 14 | Facundo Roncaglia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 14 | 6.8 | |
| 52 | Emiliano Mendez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
| 42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 40 | 8.2 | |
| 7 | Lisandro Lopez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 18 | Ivan Andres Morales Bravo | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
| 29 | Elias Sebastian Lopez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 43 | 6.4 | |
| 32 | Franco Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 4 | 42 | 6.7 | |
| 26 | Jair Ezequiel Arismendi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 28 | Joaquin Gho | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 28 | 6.8 | |
| 9 | Ezequiel Naya | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 13 | 6.8 | |
| 33 | Gabriel Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
| 11 | Manuel Monaco | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
| 31 | Tomas Guiacobini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 2 | 48 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
