Kết quả trận Atletico San Luis vs FC Juarez, 08h00 ngày 08/03
Atletico San Luis
0.85
1.05
0.80
0.87
1.79
3.80
3.75
1.19
0.74
0.30
2.30
VĐQG Mexico » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico San Luis vs FC Juarez hôm nay ngày 08/03/2025 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico San Luis vs FC Juarez tại VĐQG Mexico 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico San Luis vs FC Juarez hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico San Luis vs FC Juarez
Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
Moises Castillo Mosquera
Ra sân: Yan Phillipe
Kiến tạo: Juan Manuel Sanabria
Eder LopezRa sân: Ralph Orquin
Diego Campillo Del CampoRa sân: Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
Alexis MendezRa sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
Francisco Javier Nevarez PulgarinRa sân: Moises Castillo Mosquera
Aviles Hurtado HerreraRa sân: Madson de Souza Silva
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Ra sân: Oscar Macias
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico San Luis VS FC Juarez
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico San Luis vs FC Juarez
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico San Luis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Julio Cesar Dominguez Juarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 13 | Rodrigo Dourado Cunha | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 9 | Leonardo Bonatini Lohner Maia | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 19 | Sebastien Salles-Lamonge | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
| 8 | Juan Manuel Sanabria | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 11 | Vitinho | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 23 | Cesar Ivan Lopez De Alba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 21 | Oscar Macias | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 22 | Yan Phillipe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 31 | Eduardo Aguila | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 194 | Roman Torres Acosta | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
FC Juarez
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Angel Zaldivar Caviedes | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 10 | Dieter Daniel Villalpando Perez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 25 | Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 2 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
| 20 | Ian Jairo Misael Torres Ramirez | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 1 | Sebastian Jurado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 11 | Jose Luis Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 9 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
| 3 | Moises Castillo Mosquera | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 5 | Denzell Garcia | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 15 | Ralph Orquin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
