Kết quả trận Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Estudiantes de Caseros, 01h30 ngày 06/10
Atletico Mitre de Santiago del Estero
0.67
1.05
0.97
0.83
2.95
2.69
2.27
1.05
0.65
0.62
1.15
Hạng nhất Argentina
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Estudiantes de Caseros hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Estudiantes de Caseros tại Hạng nhất Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Estudiantes de Caseros hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Estudiantes de Caseros
Ra sân: Cristian Diaz
Dario RostagnoRa sân: Roman Andres Rodriguez
Sebastian RamirezRa sân: Tomas Squie
Nicolas Ortiz
Enzo AcostaRa sân: Gonzalo Berterame
Franco QuinterosRa sân: Lautaro Lusnig
Ra sân: Brian Mieres
Ra sân: Ezequiel Martinez
Bautista DegregorioRa sân: Delfor Minervino
1 - 1 Mateo Acosta
Ra sân: Rodrigo Gonzalez
Ra sân: Mateo Montenegro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Mitre de Santiago del Estero VS Estudiantes de Caseros
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Mitre de Santiago del Estero vs Estudiantes de Caseros
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mitre de Santiago del Estero
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Cristian Diaz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 20 | 6.9 | |
| 10 | Santiago Rosales | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 6 | 54 | 7.4 | |
| 4 | Brian Mieres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
| 19 | David Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
| 15 | Matias Kabalin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 5 | Juan Ignacio Alessandroni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 2 | Oscar Piris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 6 | 26 | 7.1 | |
| 16 | Agustín Ramírez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 8 | Mateo Montenegro | Tiền vệ phải | 4 | 2 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 58 | 7.8 | |
| 6 | Facundo Melillan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 49 | 7.6 | |
| 7 | Rodrigo Gonzalez | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 43 | 6.6 | |
| 1 | Joaquin Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 7.4 | |
| 9 | Ezequiel Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 26 | 7.1 | |
| 3 | Facundo Wiechniak | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 2 | 38 | 7.2 | |
| 18 | Lucas Rios | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 37 | 6.9 | |
| 20 | Marcos Machado | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.4 |
Estudiantes de Caseros
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Gonzalo Berterame | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 3 | 31 | 6.9 | |
| 9 | Mateo Acosta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 27 | 7.1 | |
| 18 | Enzo Acosta | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 6 | Nicolas Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 4 | 48 | 6.7 | |
| 14 | Franco Quinteros | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 8 | Santiago Brinone | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 43 | 28 | 65.12% | 2 | 1 | 56 | 6.9 | |
| 5 | Rodrigo Melo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 4 | 36 | 7.3 | |
| 19 | Sebastian Ramirez | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 8 | 1 | 30 | 7.6 | |
| 3 | Lautaro Lusnig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 44 | 6.7 | |
| 20 | Dario Rostagno | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 1 | Matias Budino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 7.8 | |
| 10 | Franco Caceres | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 60 | 44 | 73.33% | 1 | 2 | 76 | 7 | |
| 4 | Delfor Minervino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 2 | 38 | 7 | |
| 11 | Tomas Squie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 22 | 6 | |
| 16 | Bautista Degregorio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 2 | Jorge Adrián Benítez | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 6 | 64 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
