Kết quả trận Atletico Madrid vs Valencia, 20h00 ngày 13/12
Atletico Madrid
0.91
0.99
0.91
0.95
1.25
5.75
11.00
0.75
1.14
0.73
1.17
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Madrid vs Valencia hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Madrid vs Valencia tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Madrid vs Valencia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Madrid vs Valencia
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Goal cancelled
Ra sân: Nahuel Molina
Lucas BeltranRa sân: Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Pablo Barrios
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Ra sân: Julian Alvarez
1 - 1 Lucas Beltran Kiến tạo: Domingos Andre Ribeiro Almeida
Santamaria BaptisteRa sân: Eray Ervin Comert
Javier GuerraRa sân: Filip Ugrinic
Kiến tạo: Marc Pubill
Jose Luis Gaya PenaRa sân: Jesus Vazquez
Largie RamazaniRa sân: Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Hugo Duro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Madrid VS Valencia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Madrid vs Valencia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
| 16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
| 13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
| 9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
| 20 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.77 | |
| 17 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
| 23 | Nicolas Gonzalez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
| 19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
| 3 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
| 18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 9 | 6.55 | |
| 8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.17 | |
| 24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
| 23 | Filip Ugrinic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
| 9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.42 | |
| 12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 6.36 | |
| 10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
| 3 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 25 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
| 21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
| 16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
