Kết quả trận Atletico Madrid vs Rayo Vallecano, 02h30 ngày 25/09
Atletico Madrid
0.91
0.97
0.84
1.04
1.53
4.20
6.00
1.14
0.75
0.33
2.20
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Madrid vs Rayo Vallecano hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Madrid vs Rayo Vallecano tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Madrid vs Rayo Vallecano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
1 - 1 Pep Chavarria Kiến tạo: Unai Lopez Cabrera
Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Nahuel Molina
Alfonso EspinoRa sân: Alexandre Zurawski
Pathe CissRa sân: Oscar Valentín
Alvaro GarciaRa sân: Fran Perez
Ra sân: Javier Galan
1 - 2 Alvaro Garcia Kiến tạo: Isaac Palazon Camacho
Alvaro Garcia Goal awarded
Pedro Diaz FanjulRa sân: Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Conor Gallagher
Ra sân: Antoine Griezmann
Gerard GumbauRa sân: Isaac Palazon Camacho
Pep Chavarria
Kiến tạo: Giuliano Simeone
Pathe Ciss
Andrei Ratiu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Madrid VS Rayo Vallecano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Madrid vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 71 | 6.23 | |
| 7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 2 | 53 | 6.74 | |
| 16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 38 | 6.41 | |
| 13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 35 | 6.16 | |
| 14 | Marcos Llorente Moreno | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 77 | 69 | 89.61% | 3 | 0 | 101 | 7.25 | |
| 24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 2 | 55 | 6.22 | |
| 20 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 23 | 6.37 | |
| 17 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 63 | 6.71 | |
| 21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 53 | 6.63 | |
| 23 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
| 22 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
| 19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 25 | 22 | 88% | 4 | 1 | 44 | 7.54 | |
| 4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 2 | 0 | 64 | 6.9 | |
| 8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 49 | 5.88 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 55 | 6.26 | |
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 39 | 6.49 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 2 | 0 | 47 | 6.55 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 31 | 6.65 | |
| 22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
| 6 | Pathe Ciss | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 9 | Alexandre Zurawski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 0 | 23 | 5.77 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 7 | 0 | 46 | 6.44 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 30 | 6.77 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 35 | 6.1 | |
| 3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 1 | 61 | 7.87 | |
| 33 | Jozhua Vertrouwd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 45 | 6.29 | |
| 21 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 25 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
