Kết quả trận Atletico Madrid vs Inter Milan, 23h25 ngày 10/10
Atletico Madrid
Pen [4-2]
Giao hữu CLB
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Madrid vs Inter Milan hôm nay ngày 10/10/2025 lúc 23:25 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Madrid vs Inter Milan tại Giao hữu CLB 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Madrid vs Inter Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Madrid vs Inter Milan
Kiến tạo: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Thiago Almada
Ra sân: Jose Maria Gimenez de Vargas
Leonardo Bovo↓Ra sân:
1 - 1 Yann Bisseck Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Javier Galan
Ra sân: Carlos Martin
Ange-Yoan Bonny↓Ra sân:
Ra sân:
Henrik Mkhitaryan↓Ra sân:
Tomas Palacios↓Ra sân:
Ra sân: Ilias Kostis
Francesco Acerbi
Dilan ZarateRa sân: Andy Diouf
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Madrid VS Inter Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Madrid vs Inter Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 99 | 89 | 89.9% | 0 | 0 | 106 | 7.8 | |
| 7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 2 | 0 | 71 | 7.5 | |
| 1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 15 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 81 | 89.01% | 0 | 1 | 94 | 6.8 | |
| 21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 0 | 43 | 7 | |
| 11 | Thiago Almada | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 1 | 0 | 64 | 7 | |
| 3 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 3 | 0 | 91 | 6.5 | |
| 42 | Javier Serrano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 26 | Ilias Kostis | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 12 | Carlos Martin | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 44 | 7.6 | |
| 18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 1 | 1 | 89 | 7.7 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Matteo Darmian | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
| 22 | Henrik Mkhitaryan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 57 | 7.2 | |
| 15 | Francesco Acerbi | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 75 | 7.1 | |
| 13 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7.7 | |
| 31 | Yann Aurel Bisseck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 73 | 7.9 | |
| 11 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Forward | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 0 | 58 | 6.9 | |
| 14 | Ange-Yoan Bonny | Forward | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
| 17 | Andy Diouf | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
| 45 | Leonardo Bovo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
| 42 | Tomas Palacios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 72 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
