Kết quả trận Atletico Madrid vs Inter Milan, 03h00 ngày 27/11
Atletico Madrid
0.96
0.88
0.94
0.80
2.30
3.30
3.00
0.72
1.13
0.33
2.10
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Madrid vs Inter Milan hôm nay ngày 27/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Madrid vs Inter Milan tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Madrid vs Inter Milan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Madrid vs Inter Milan
Federico Dimarco
1 - 1 Piotr Zielinski Kiến tạo: Ange-Yoan Bonny
Ra sân: Nahuel Molina
Ra sân: Joao Lucas De Souza Cardoso
Ra sân: Conor Gallagher
Marcus ThuramRa sân: Ange-Yoan Bonny
Petar SucicRa sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Matteo Ruggeri
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Francesco Pio EspositoRa sân: Lautaro Javier Martinez
Davide FrattesiRa sân: Hakan Calhanoglu
Luis Henrique Tomaz de LimaRa sân: Federico Dimarco
Kiến tạo: Antoine Griezmann
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Madrid VS Inter Milan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Madrid vs Inter Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Nahuel Molina | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
| 1 | Juan Musso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 7.5 | |
| 2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 20 | Giuliano Simeone | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 17 | David Hancko | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 35 | 6.4 | |
| 19 | Julian Alvarez | Forward | 2 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 7.2 | |
| 4 | Conor Gallagher | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 5 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 10 | Alejandro Baena Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 3 | Matteo Ruggeri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
| 8 | Pablo Barrios | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 26 | 6.7 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 2 | 50 | 6.7 | |
| 7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
| 23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
| 32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
| 10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
| 95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 2 | 0 | 69 | 6.6 | |
| 31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
| 30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 14 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
