Kết quả trận Atletico Madrid vs Granada CF, 02h30 ngày 15/08
Atletico Madrid
0.91
0.95
0.85
0.95
1.23
5.25
9.10
0.79
1.01
1.09
0.71
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Atletico Madrid vs Granada CF hôm nay ngày 15/08/2023 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Atletico Madrid vs Granada CF tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Atletico Madrid vs Granada CF hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Atletico Madrid vs Granada CF
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Gerard Gumbau
Ra sân: Alvaro Morata
Gonzalo VillarRa sân: Oscar Melendo
Ra sân: Thomas Lemar
1 - 1 Samu Kiến tạo: Gonzalo Villar
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
Ricard Sanchez SendraRa sân: Gerard Gumbau
Antonio PuertasRa sân: Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Antoine Griezmann
Ra sân: Rodrigo De Paul
Bryan ZaragozaRa sân: Samu
Njegos PetrovicRa sân: Carlos Neva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atletico Madrid VS Granada CF
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Atletico Madrid vs Granada CF
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Caesar Azpilicueta | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 2 | 54 | 6.76 | |
| 6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
| 7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 47 | 6.81 | |
| 15 | Stefan Savic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 6 | 52 | 7.13 | |
| 19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 16 | 7.07 | |
| 9 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 10 | 7 | |
| 13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.29 | |
| 21 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 44 | 7.42 | |
| 5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 0 | 61 | 6.42 | |
| 14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 33 | 6.29 | |
| 11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 42 | 6.28 | |
| 4 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.43 | |
| 22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 4 | 58 | 6.68 | |
| 24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 7.02 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jose Maria Callejon Bueno | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 5 | 1 | 55 | 6.17 | |
| 14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 57 | 5.91 | |
| 23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 30 | 65.22% | 2 | 0 | 54 | 5.92 | |
| 5 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 68 | 5.26 | |
| 13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.04 | |
| 21 | Oscar Melendo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 5.78 | |
| 4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 69 | 6.39 | |
| 24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 13 | 6.76 | |
| 11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.02 | |
| 15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 36 | 5.98 | |
| 20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 3 | 63 | 6.47 | |
| 29 | Samu | Defender | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
